Các dung môi ngành hương

Trong ngành hương và mỹ phẩm, các dung môi khác nhau khá rõ về độ bay hơi, độ phân cực, cảm giác trên da và “câu chuyện” an toàn/marketing.

Ethanol là dung môi kinh điển cho nước hoa, body mist, hair mist và xịt phòng. Đây là dung môi phân cực, bay hơi rất nhanh, tạo cảm giác mát, khô ráo trên da và giúp hương “bật” mạnh ở top note. Ethanol hòa tan tốt phần lớn hỗn hợp hương và cũng trộn hoàn toàn với nước, nên dễ xây được hệ nước hoa trong suốt, trong khi các dung môi “dầu” thì không làm được. Trong thực tế, ngành thường dùng cồn đã biến tính (denatured ethanol) chuyên cho mỹ phẩm/nước hoa hoặc “perfumers alcohol” là blend ethanol với một ít dung môi khác như DPG. Nhược điểm: dễ cháy, chịu rào cản pháp lý và vận chuyển, có thể làm khô da nếu dùng nồng độ cao trong sản phẩm leave-on cho skincare.

DPM (Dipropylene Glycol Methyl Ether) là một glycol ether có độ bay hơi trung bình đến chậm, tan hoàn toàn trong nước, mùi rất nhẹ và flash point khá cao. Trong ngành hương, DPM thường đóng vai trò “coupling agent”: giúp nối hương kỵ nước với pha nước/ethanol, giảm đục/haze và kéo chậm tốc độ bay hơi của công thức (room spray, nước tẩy rửa, nước lau, fabric spray). Do tính phân cực mạnh và profile an toàn chủ yếu được xây dựng cho ứng dụng công nghiệp/household, DPM thường phù hợp hơn cho sản phẩm home-care, household hoặc rinse-off, hơn là làm dung môi chính cho sản phẩm leave-on dưỡng da cao cấp.

TPM (Tripropylene Glycol Methyl Ether) tương tự DPM nhưng “nặng” hơn: ít bay hơi hơn, hầu như không mùi, tan hoàn toàn trong nước và có độc tính thấp. Trong bối cảnh hương và home-fragrance, TPM phù hợp cho các hệ cần tốc độ bay hơi rất chậm và ổn định, ví dụ một số base reed diffuser hoặc room spray/cleaner cần lưu hương lâu trên bề mặt. So với DPM, TPM cho cảm giác “nặng” hơn, chậm khô hơn, bù lại kéo dài thời gian hiện diện của hương nhưng ít phù hợp nếu cần cảm giác khô thoáng nhanh trên da.

MMB (3-Methoxy-3-methyl-1-butanol) là dung môi đặc thù cho air-care: chất lỏng trong suốt, tan hoàn toàn trong nước, mùi rất nhẹ hoặc gần như trung tính, độ độc tính thấp và được đánh giá thân thiện môi trường. MMB có khả năng hòa tan và tương thích rất tốt với hầu hết hợp chất hương, đồng thời cho profile bay hơi khá “mượt”: không bốc quá nhanh như ethanol nhưng cũng không ì như nhiều polyol, nên thường được dùng làm dung môi/coupling cho xịt phòng gốc nước, nước hoa nhà cửa, sản phẩm vệ sinh có hương cao cấp. Về mỹ phẩm, MMB có thể tham gia ở mức vừa phải trong một số sản phẩm spray/rinse-off nhưng thông thường vẫn được định vị nhiều hơn cho home-care và air-care.

IPM (Isopropyl Myristate) là ester “dầu” (isopropyl alcohol + myristic acid), hầu như không mùi, không tan trong nước, rất mềm da và tạo cảm giác “dry touch” – thấm nhanh, ít nhờn. Trong mỹ phẩm, IPM được coi là emollient/solvent quan trọng cho kem dưỡng, lotion, dầu massage khô, dầu tắm, make-up và cả một số thuốc bôi ngoài da, nhờ khả năng hoà tan dầu khoáng, ester, một phần hương liệu và tăng khả năng thấm của hoạt chất qua da. Trong ngành hương, IPM thường được dùng làm dung môi cho perfume oil không cồn, dry-oil perfume, hoặc để chỉnh cảm giác trên da của body oil. So với ethanol hay DPM/MMB, IPM bay hơi rất chậm, đóng vai trò như carrier “dầu” và phần nào như fixative hơn là dung môi bay hơi.

DPG (Dipropylene Glycol) là polyol gần như không mùi, tan trong nước nhưng cũng hòa trộn tốt với phần lớn essential oil và hương liệu, có điểm sôi cao và độ bay hơi rất thấp. Nhờ tính ổn định và mùi nền gần như trung tính, DPG là dung môi tiêu chuẩn cho nhiều ứng dụng hương: reed diffuser, dầu xông đèn/burner, perfume oil, nhang/incense, potpourri oil. Nó làm loãng hương, giảm gắt, kéo chậm tốc độ bay hơi và tăng độ bền mùi trong không gian. Trong mỹ phẩm, DPG có thể dùng như humectant nhẹ và co-solvent trong sản phẩm nước hoa không cồn hoặc chăm sóc cá nhân; tuy nhiên do kết cấu hơi “nặng” và dính nếu dùng cao, DPG thường không phải lựa chọn hàng đầu cho kem dưỡng cao cấp.

TEC (Triethyl Citrate) là ester của acid citric với ethanol, có mùi rất nhẹ, tính phân cực trung bình và profile an toàn tốt, được dùng nhiều trong mỹ phẩm và cả trong một số công thức hương. TEC hoạt động như plasticizer, fixative, dispersant và deo-active: vừa làm mềm màng phim, vừa giúp phân tán tốt hơn các UV filter không tan trong nước, lại ức chế một phần hoạt động men gây mùi ở sản phẩm khử mùi. Trong ngành hương/mỹ phẩm, TEC được dùng trong deodorant, hair spray, nail polish, sunscreen, và trong một số formula nước hoa hoặc body spray như một fixative ít bay hơi, “sạch” về mặt marketing (nguồn gốc từ acid citric) và tương thích tốt với nhiều hệ ester khác.

Nếu tóm tắt: Ethanol là “xương sống” cho nước hoa cồn; DPM, TPM, MMB, DPG là các dung môi/coupling phân cực cho room spray, air-care, base khuếch tán, chủ yếu khác nhau về tốc độ bay hơi và độ tan; IPM và TEC là các ester định vị nhiều hơn trong mỹ phẩm – IPM thiên về cảm giác da khô, mềm, còn TEC thiên về vai trò plasticizer/fixative và deo-active. Việc chọn dung môi nào cho một công thức cụ thể thường phụ thuộc vào: dạng sản phẩm (xịt hay dầu), yêu cầu cảm giác trên da/bề mặt, mức “tự nhiên”/regulatory mong muốn và mục tiêu tốc độ bay hơi – độ bền mùi.