Tinh dầu Bạc hà

Bạc hà là một “vũ trụ” hương mát trong họ Lamiaceae, nơi các loài Mentha giao thoa nguồn gốc, khí hậu và hóa học để tạo nên phổ mùi vừa thân thuộc vừa đa sắc. Cùng là cảm giác the mát trên lưỡi và khoang mũi, nhưng mỗi giống tinh dầu bạc hà lại có cấu trúc phân tử khác nhau, từ đó định hình sắc thái hương, độ khuếch tán, độ lưu hương và cả phạm vi ứng dụng. Hiểu bản chất từng giống giúp ta chọn đúng nguyên liệu cho mỹ phẩm, nước hoa, thực phẩm hay chăm sóc cá nhân, đồng thời làm chủ yếu tố an toàn-một khía cạnh không thể bỏ qua với họ bạc hà.

/ Mentha Arvensis

Bạc Hà Á - Cornmint

Cornmint, còn gọi là Japanese peppermint, đây là “cỗ máy sản lượng” của thế giới bạc hà. Tinh dầu thô của arvensis có hàm lượng menthol tự nhiên rất cao; sau khi kết tinh tách menthol để thu “natural menthol”, phần dầu còn lại gọi là “dementholized cornmint oil” (DMO). DMO ít menthol hơn, nổi bật menthone / isomenthone nên mùi khô, xanh, thảo mộc và ít ngọt, phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật, hương công nghiệp hoặc làm nốt mát ở nền với chi phí tối ưu. Nếu cần cảm giác mát “điện giật”, dầu arvensis chưa tách hoặc bổ sung thêm menthol tự nhiên sẽ cho hiệu ứng cảm quan mạnh hơn peppermint thông thường.

Báo giá
321804

/ Mentha Spicata

Bạc Hà Lục - Spearmint

Spearmint lại là một thế giới khác: ít “lạnh” hơn vì cơ bản được dẫn dắt bởi carvone (đặc biệt là L-carvone). Carvone mang vị kẹo gum xanh, bùi và “rộng miệng” hơn, ít cay và ít kim loại so với peppermint. Spearmint thường cho cảm giác thân thiện, dễ chịu với trẻ em và những sản phẩm cần mùi bạc hà “ấm áp”: kem đánh răng trẻ em, nước súc miệng êm dịu, kẹo mềm hoặc nốt lá xanh trong nước hoa floral-green. Nguồn Morocco, Mỹ hoặc Trung Âu tạo khác biệt tinh tế ở tỷ lệ carvone / limonene và sắc thái thảo dược đi kèm.

Báo giá

/ Mentha Piperita

Bạc Hà Âu - Peppermint

Peppermint là “gương mặt đại diện” của mùi bạc hà trong trí nhớ số đông. Đây là loài lai giữa water mint và spearmint, vì vậy mang cấu trúc cân bằng giữa mát–ngọt–thảo mộc. Về hóa học, peppermint giàu menthol và menthone, cùng isomenthone, menthyl acetate và một phần nhỏ 1,8-cineole; sự kết hợp này tạo cảm giác the mát rõ, vị kẹo bạc hà sạch sẽ, đồng thời có chiều sâu thảo mộc hơi đắng ở nền. Những nguồn trồng truyền thống như “Mitcham peppermint” ở châu Âu, thung lũng Yakima hay Willamette của Mỹ thường cho mùi tinh tế, tròn vị; trong khi các vùng trồng khác có thể thiên về sắc xanh thô hay sắc cam thảo tùy giống và thổ nhưỡng. Peppermint là lựa chọn kinh điển cho oral-care, kẹo gum, và cũng là “chất đánh bóng” trong nhiều công thức fougère, citrus-aromatic hay gourmand mát lạnh.

Báo giá

/ Mentha Citrata

Bạc Hà Chanh - Bergamot Mint

Bergamot mint hay lavender mint, là “kẻ ngoại đạo” thú vị trong họ bạc hà: hồ sơ hóa học nghiêng về linalool và linalyl acetate giống bergamot / lavender hơn là menthol. Bởi vậy mùi của citrata mềm, hoa, thoáng citrus, mát nhẹ chứ không “lạnh”. Đây là nguyên liệu hữu ích khi cần một sắc thái “bạc hà dịu” để phối trong nhóm aromatic-citrus, cologne hiện đại hoặc sản phẩm thư giãn, nơi cảm giác sạch sẽ và êm ái quan trọng hơn hiệu ứng băng lạnh.

Báo giá

Các tinh dầu bạc hà khác

Bạc hà táo - Apple mint (Mentha suaveolens) và các biến thể lá xoăn / lá tròn mang một profile mềm, phớt ngọt, gợi táo xanh và thảo lá, thường chứa các oxide như piperitenone oxide bên cạnh menthone / isomenthone. Chúng ít phổ biến trong công nghiệp đại trà nhưng lại hấp dẫn ở những ý tưởng hương “vườn ẩm”, green-herbal tự nhiên hoặc dòng thủ công, khi người làm mùi muốn một sắc xanh dịu, ít the. Tùy nguồn, suaveolens có thể thoáng cỏ khô hoặc thậm chí hơi “kem” ở nền vì phần ester và terpen phụ trợ.

Bạc hà hăng - Pennyroyal (Mentha pulegium) là một nhánh cần thận trọng. Tinh dầu có thể giàu pulegone-hợp chất có nguy cơ độc tính nếu dùng sai cách-nên phạm vi ứng dụng bị giới hạn và chịu giám sát chặt về an toàn. Mùi pennyroyal thiên thảo dược, hơi thuốc, ít thân thiện với kênh ăn uống và chăm sóc cá nhân hiện đại. Trong lịch sử dân gian, pennyroyal từng xuất hiện ở các công thức xua côn trùng hoặc tác dụng truyền miệng; ngày nay, việc dùng nó đòi hỏi nắm vững tiêu chuẩn và giới hạn quy định.

Bạc hà nước - Water mint (Mentha aquatica) và Bạc hà ngựa - Horse mint (Mentha longifolia) mở rộng thêm phổ “bạc hà đầm lầy” với nhiều nốt thảo-ẩm, đôi khi có piperitone / piperitone oxide làm mùi trở nên hoang dại, gồ ghề. Chúng hiếm gặp trong sản phẩm phổ thông nhưng lại hữu dụng khi cần phác họa cảnh quan thiên nhiên ẩm ướt, bờ suối, rêu đá trong nghệ thuật mùi hoặc những dự án cần tính đặc hữu vùng miền.

Chiết xuất & Ứng dụng

Không chỉ khác nhau ở loài, tinh dầu bạc hà còn đa dạng theo cách chiết xuất. Chưng cất lôi cuốn hơi nước là phương pháp chủ đạo; kế tiếp là tinh chế (rectified) để điều chỉnh tạp và điểm sôi; tách menthol bằng kết tinh dung môi/làm lạnh; hoặc chiết CO₂ siêu tới hạn cho profile “xanh tươi” hơn, nhiều phân tử nặng ít bay hơi vốn dễ mất trong chưng cất. Vì tính biến thiên cao, nhận diện chất lượng dựa trên nhiều tham số: phổ GC-MS (nhìn tỷ lệ menthol / menthone / carvone…), chỉ số quay cực, tỷ trọng, chỉ số khúc xạ, độ ổn định oxy hóa và cả dư lượng pulegone / menthofuran theo chuẩn an toàn. Mùa thu hoạch, độ dài cành lá, cách phơi/sấy và điều kiện bảo quản (ánh sáng, nhiệt, oxy) đều tác động trực tiếp đến mùi và độ bền.

Ở góc độ ứng dụng, lựa chọn giống gắn chặt với mục tiêu cảm quan và tuân thủ. Oral-care thường ưu tiên peppermint sạch, mượt hoặc spearmint dễ chịu; sản phẩm dược mỹ phẩm mát lạnh cân nhắc nguồn có kiểm soát menthofuran / pulegone; hương thực phẩm tùy độ “kẹo” mong muốn sẽ chọn spearmint giàu carvone hoặc phối phần menthol tự nhiên để nhấn cảm giác lạnh; nước hoa fine-fragrance cần sắc thái riêng: peppermint làm đỉnh nốt metal-mint sáng, spearmint cho thân hương kẹo xanh, citrata thì “mềm hóa” không gian hương hoa-cam-thảo. Về an toàn, bạc hà nói chung đòi hỏi tuân thủ giới hạn sử dụng theo từng phân khúc sản phẩm và nhóm người dùng; thông lệ tốt là kiểm tra chứng thư (COA, IFRA statement) của từng lô.