Chất thơm Habanolide
CAS# 111879-80-2
Xạ, Ngọt, Trái cây, Động vật, Phấn
Không thể tải khả năng nhận hàng tại cửa hàng
Habanolide là một musk macrocyclic hiện đại với cảm giác sạch, khô, sáng kim loại nhẹ và cực kỳ tinh tế. Mùi hương gợi liên tưởng đến vải lanh phơi nắng và làn da sạch vừa tắm, mang lại hiệu ứng “second skin” tự nhiên, thanh lịch và không áp đảo. Sự trong trẻo của Habanolide giúp tổng thể công thức trở nên gọn gàng, tinh khiết và mang dáng dấp tối giản, unisex.
Về hiệu năng, Habanolide có độ tỏa vừa đến tốt và đặc biệt bền bỉ trên da lẫn trên sợi vải. Nó tạo “độ lift” cho tầng đầu và giữ nhịp hương xuyên suốt vòng đời mùi, đồng thời cung cấp khả năng cố định nhẹ nhàng cho các nốt hoa, gỗ và hổ phách mà không che lấp bản sắc. Tính ổn định tốt trong nhiều nền công thức giúp Habanolide hoạt động hiệu quả ở cả mảng fine fragrance lẫn home & fabric care.
Trong nước hoa, Habanolide mang lại kết cấu musky sạch sẽ, làm rõ đường nét cam chanh, hoa trắng, trà và các nốt gỗ khô, tạo hậu hương mềm mịn, ấm áp trên da. Ở sản phẩm nhà cửa và chăm sóc vải, nó đem đến cảm giác “fresh-linen” sang trọng, giúp mùi hương lan tỏa đều và lưu lại rất lâu sau khi sử dụng.
Habanolide có màu gần như không đáng kể, dễ phối và ít “đục” công thức, phù hợp với định hướng mùi hiện đại, tối giản và thân thiện giới tính. Liều dùng tham khảo: 0,1–2% trong fine fragrance, có thể cao hơn ở các sản phẩm home & fabric tùy mục tiêu cảm quan và yêu cầu kỹ thuật. Sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn an toàn hương liệu hiện hành khi sử dụng đúng khuyến nghị.
4.98 / 5
(29) 29 tổng số lượt đánh giá
Share
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Tiêu chuẩn kỹ thuật
| Thể chất | Chất lỏng | Phù hợp |
| Màu sắc | Không màu đến vàng nhạt | Phù hợp |
| Tỷ trọng @20˚C | 0.961 → 0.971 | 0.966 |
| Chỉ số khúc xạ @20˚C | 1.477 → 1.485 | 1.482 |
| Độ tinh sạch | ≥ 90.0% | 93.8% |
Độ tan @25˚C
Độ tan @25˚C
| Dung môi | Độ tan (g/L) |
|---|---|
| ethanol | 1056.25 |
| methanol | 840.39 |
| isopropanol | 1037.83 |
| water | 0.03 |
| ethyl acetate | 1724.15 |
| n-propanol | 947.34 |
| acetone | 2307.58 |
| n-butanol | 956.77 |
| acetonitrile | 1163.04 |
| DMF | 1874.35 |
| toluene | 1094.13 |
| isobutanol | 772.19 |
| 1,4-dioxane | 1912.98 |
| methyl acetate | 1028.93 |
| THF | 3014.92 |
| 2-butanone | 1565.36 |
| n-pentanol | 661.28 |
| sec-butanol | 884.9 |
| n-hexane | 415.69 |
| ethylene glycol | 82.07 |
| NMP | 1529.72 |
| cyclohexane | 745.54 |
| DMSO | 2482.55 |
| n-butyl acetate | 1304.33 |
| n-octanol | 347.05 |
| chloroform | 4128.79 |
| n-propyl acetate | 1145.41 |
| acetic acid | 965.06 |
| dichloromethane | 3791.09 |
| cyclohexanone | 2520.18 |
| propylene glycol | 205.36 |
| isopropyl acetate | 1173.77 |
| DMAc | 1353.86 |
| 2-ethoxyethanol | 750.63 |
| isopentanol | 913.73 |
| n-heptane | 199.45 |
| ethyl formate | 711.82 |
| 1,2-dichloroethane | 2499.6 |
| n-hexanol | 688.76 |
| 2-methoxyethanol | 1098.63 |
| isobutyl acetate | 742.61 |
| tetrachloromethane | 564.24 |
| n-pentyl acetate | 929.41 |
| transcutol | 4109.52 |
| n-heptanol | 324.51 |
| ethylbenzene | 518.01 |
| MIBK | 1020.67 |
| 2-propoxyethanol | 967.58 |
| tert-butanol | 1172.09 |
| MTBE | 1404.21 |
| 2-butoxyethanol | 658.38 |
| propionic acid | 755.57 |
| o-xylene | 538.87 |
| formic acid | 155.14 |
| diethyl ether | 2001.18 |
| m-xylene | 627.97 |
| p-xylene | 596.9 |
| chlorobenzene | 1350.82 |
| dimethyl carbonate | 388.57 |
| n-octane | 68.23 |
| formamide | 290.74 |
| cyclopentanone | 2480.62 |
| 2-pentanone | 1659.65 |
| anisole | 806.23 |
| cyclopentyl methyl ether | 1666.76 |
| gamma-butyrolactone | 2329.82 |
| 1-methoxy-2-propanol | 1033.05 |
| pyridine | 2378.98 |
| 3-pentanone | 1138.83 |
| furfural | 1713.74 |
| n-dodecane | 44.0 |
| diethylene glycol | 479.38 |
| diisopropyl ether | 579.45 |
| tert-amyl alcohol | 905.93 |
| acetylacetone | 1522.62 |
| n-hexadecane | 52.84 |
| acetophenone | 755.56 |
| methyl propionate | 1017.53 |
| isopentyl acetate | 1045.58 |
| trichloroethylene | 3937.92 |
| n-nonanol | 308.99 |
| cyclohexanol | 1157.44 |
| benzyl alcohol | 597.01 |
| 2-ethylhexanol | 483.48 |
| isooctanol | 306.57 |
| dipropyl ether | 921.9 |
| 1,2-dichlorobenzene | 1134.48 |
| ethyl lactate | 356.48 |
| propylene carbonate | 1217.75 |
| n-methylformamide | 697.93 |
| 2-pentanol | 839.45 |
| n-pentane | 303.54 |
| 1-propoxy-2-propanol | 855.37 |
| 1-methoxy-2-propyl acetate | 958.06 |
| 2-(2-methoxypropoxy) propanol | 619.4 |
| mesitylene | 414.87 |
| ε-caprolactone | 1795.9 |
| p-cymene | 274.44 |
| epichlorohydrin | 2482.61 |
| 1,1,1-trichloroethane | 2113.98 |
| 2-aminoethanol | 282.09 |
| morpholine-4-carbaldehyde | 1441.04 |
| sulfolane | 2494.56 |
| 2,2,4-trimethylpentane | 110.23 |
| 2-methyltetrahydrofuran | 2314.73 |
| n-hexyl acetate | 1095.59 |
| isooctane | 102.93 |
| 2-(2-butoxyethoxy)ethanol | 994.35 |
| sec-butyl acetate | 781.89 |
| tert-butyl acetate | 1135.36 |
| decalin | 224.36 |
| glycerin | 272.12 |
| diglyme | 1807.43 |
| acrylic acid | 547.75 |
| isopropyl myristate | 371.63 |
| n-butyric acid | 1465.03 |
| acetyl acetate | 917.68 |
| di(2-ethylhexyl) phthalate | 298.23 |
| ethyl propionate | 932.99 |
| nitromethane | 1572.71 |
| 1,2-diethoxyethane | 1551.89 |
| benzonitrile | 970.07 |
| trioctyl phosphate | 219.74 |
| 1-bromopropane | 1818.33 |
| gamma-valerolactone | 2383.82 |
| n-decanol | 218.28 |
| triethyl phosphate | 338.81 |
| 4-methyl-2-pentanol | 448.94 |
| propionitrile | 1073.29 |
| vinylene carbonate | 1019.41 |
| 1,1,2-trichlorotrifluoroethane | 1449.93 |
| DMS | 700.14 |
| cumene | 312.3 |
| 2-octanol | 262.19 |
| 2-hexanone | 1062.05 |
| octyl acetate | 457.16 |
| limonene | 471.38 |
| 1,2-dimethoxyethane | 1485.97 |
| ethyl orthosilicate | 332.41 |
| tributyl phosphate | 306.46 |
| diacetone alcohol | 924.22 |
| N,N-dimethylaniline | 513.25 |
| acrylonitrile | 1146.86 |
| aniline | 1054.71 |
| 1,3-propanediol | 544.74 |
| bromobenzene | 1663.98 |
| dibromomethane | 2805.32 |
| 1,1,2,2-tetrachloroethane | 3277.03 |
| 2-methyl-cyclohexyl acetate | 603.71 |
| tetrabutyl urea | 387.42 |
| diisobutyl methanol | 323.32 |
| 2-phenylethanol | 519.37 |
| styrene | 752.02 |
| dioctyl adipate | 545.54 |
| dimethyl sulfate | 610.6 |
| ethyl butyrate | 867.13 |
| methyl lactate | 408.64 |
| butyl lactate | 568.9 |
| diethyl carbonate | 541.69 |
| propanediol butyl ether | 608.72 |
| triethyl orthoformate | 573.89 |
| p-tert-butyltoluene | 266.27 |
| methyl 4-tert-butylbenzoate | 631.26 |
| morpholine | 2247.31 |
| tert-butylamine | 827.28 |
| n-dodecanol | 167.65 |
| dimethoxymethane | 1163.87 |
| ethylene carbonate | 961.08 |
| cyrene | 477.79 |
| 2-ethoxyethyl acetate | 1047.79 |
| 2-ethylhexyl acetate | 818.59 |
| 1,2,4-trichlorobenzene | 1222.27 |
| 4-methylpyridine | 2013.01 |
| dibutyl ether | 889.89 |
| 2,6-dimethyl-4-heptanol | 323.32 |
| DEF | 1488.86 |
| dimethyl isosorbide | 967.99 |
| tetrachloroethylene | 2131.65 |
| eugenol | 547.18 |
| triacetin | 912.61 |
| span 80 | 647.94 |
| 1,4-butanediol | 202.04 |
| 1,1-dichloroethane | 2476.04 |
| 2-methyl-1-pentanol | 600.75 |
| methyl formate | 485.44 |
| 2-methyl-1-butanol | 801.66 |
| n-decane | 87.31 |
| butyronitrile | 1350.55 |
| 3,7-dimethyl-1-octanol | 405.49 |
| 1-chlorooctane | 379.57 |
| 1-chlorotetradecane | 130.22 |
| n-nonane | 90.78 |
| undecane | 58.85 |
| tert-butylcyclohexane | 171.93 |
| cyclooctane | 210.58 |
| cyclopentanol | 1066.11 |
| tetrahydropyran | 2880.46 |
| tert-amyl methyl ether | 919.06 |
| 2,5,8-trioxanonane | 1095.63 |
| 1-hexene | 1018.9 |
| 2-isopropoxyethanol | 639.17 |
| 2,2,2-trifluoroethanol | 250.59 |
| methyl butyrate | 1253.8 |
Scent© AI

-
SỐ CAS
111879-80-2
-
NHÓM HƯƠNG
Xạ (Musky)
-
THƯƠNG HIỆU
Firmenich
Tầng hương
Nốt hương
| Xạ (Musk) |
| Ngọt (Sweet) |
| Trái cây (Fruity) |
| Động vật (Animal) |
| Phấn (Powdery) |
| Nồng độ tối đa được chấp nhận trong sản phẩm hoàn thiện (%) | |||
|---|---|---|---|
|
Danh mục 1
Sản phẩm sử dụng cho môi
|
Không hạn chế |
Danh mục 7A
Sản phẩm rửa xả thoa lên tóc có tiếp xúc với tay
|
Không hạn chế |
|
Danh mục 2
Sản phẩm sử dụng cho vùng nách
|
Không hạn chế |
Danh mục 7B
Sản phẩm lưu lại trên tóc có tiếp xúc với tay
|
Không hạn chế |
|
Danh mục 3
Sản phẩm thoa lên mặt/cơ thể bằng đầu ngón tay
|
Không hạn chế |
Danh mục 8
Sản phẩm có tiếp xúc đáng kể với vùng hậu môn - sinh dục
|
Không hạn chế |
|
Danh mục 4
Sản phẩm liên quan đến nước hoa
|
Không hạn chế |
Danh mục 9
Sản phẩm tiếp xúc với cơ thể và tay, chủ yếu rửa xả
|
Không hạn chế |
|
Danh mục 5A
Sản phẩm dưỡng thể thoa lên cơ thể bằng tay (lòng bàn tay), chủ yếu lưu lại trên da
|
Không hạn chế |
Danh mục 10A
Sản phẩm chăm sóc nhà cửa chủ yếu tiếp xúc với tay
|
Không hạn chế |
|
Danh mục 5B
Sản phẩm dưỡng ẩm cho mặt thoa lên mặt bằng tay (lòng bàn tay), chủ yếu lưu lại trên da
|
Không hạn chế |
Danh mục 10B
Sản phẩm chăm sóc nhà cửa chủ yếu tiếp xúc với tay, bao gồm dạng xịt/phun (có khả năng lưu lại trên da)
|
Không hạn chế |
|
Danh mục 5C
Kem dưỡng da tay thoa lên tay bằng tay (lòng bàn tay), chủ yếu lưu lại trên da
|
Không hạn chế |
Danh mục 11A
Sản phẩm dự kiến tiếp xúc với da nhưng hầu như không truyền hương lên da từ chất nền trơ, không tiếp xúc với tia UV
|
Không hạn chế |
|
Danh mục 5D
Kem dưỡng, dầu dưỡng và phấn rôm cho em bé
|
Không hạn chế |
Danh mục 11B
Sản phẩm dự kiến tiếp xúc với da nhưng hầu như không truyền hương lên da từ chất nền trơ, có khả năng tiếp xúc với tia UV
|
Không hạn chế |
|
Danh mục 6
Sản phẩm tiếp xúc với miệng và môi
|
Không hạn chế |
Danh mục 12
Sản phẩm không nhằm tiếp xúc trực tiếp với da, chỉ truyền rất ít hoặc không đáng kể sang da
|
Không hạn chế |
Vận chuyển & Đổi trả
-
Tất cả các đơn hàng sẽ được xử lý trong vòng 1-2 ngày làm việc kể từ khi đơn hàng được xác nhận. -
Miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng có giá trị từ 1.000.000₫ trở lên. -
Thời gian giao hàng trong nội thành là 1-3 ngày làm việc. Ngoại thành và toàn quốc là 3-7 ngày, và 1-4 tuần cho các đơn hàng quốc tế. -
Bạn có 30 ngày kể từ ngày nhận sản phẩm để bắt đầu quá trình trả hàng.
Chứng nhận chất lượng
-
Chứng nhận phân tích (COA)
Cung cấp thông tin về tính chất vật lý và hóa học của sản phẩm.Tải xuống -
Tiêu chuẩn IFRA
Đưa ra các tiêu chuẩn an toàn và hướng dẫn sử dụng sản phẩm trong sản xuất.Tải xuống -
Dữ liệu an toàn (SDS)
Cung cấp hướng dẫn quan trọng về an toàn khi vận chuyển, lưu trữ và sử dụng sản phẩm.Tải xuống