Chất thơm Citronellyl Acetate
CAS# 150-84-5
Không thể tải khả năng nhận hàng tại cửa hàng
Citronellyl Acetate (CAS# 150-84-5) là este thu được từ citronellol và acid acetic, ở dạng chất lỏng không màu đến hơi vàng nhạt với hương thơm dịu dàng, sáng và dễ chịu. Mùi hương của Citronellyl Acetate mang sắc thái citrus–hoa đặc trưng, gợi nhớ đến hỗn hợp giữa chanh, cam quýt tươi và hương hoa hồng nhẹ nhàng, kèm chút ngọt trái cây mềm mại. Nhờ đặc tính êm, tròn mùi và dễ hòa nhập, nguyên liệu này thường được sử dụng như một “cầu nối” giúp làm mượt và thống nhất cấu trúc của nhiều tông hương khác nhau trong công thức.
Trong chế tác nước hoa, Citronellyl Acetate đặc biệt phù hợp cho các chủ đề citrus, floral, fougère và cologne hiện đại, nơi nó giúp tăng cảm giác tươi mát lúc mở đầu đồng thời kéo dài sắc thái hoa–citrus ở phần thân mùi. Nguyên liệu này phối hợp rất tốt với citronellol, geraniol, linalool, các loại aldehyde citrus, cũng như những nốt hoa hồng, mẫu đơn, muguet, nhài… để tạo nên một khối hương trong trẻo, sạch sẽ và dễ tiếp cận. Trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và chất tẩy rửa thơm, Citronellyl Acetate còn được đánh giá cao vì độ ổn định khá tốt và mùi hương dễ chịu, thân thiện với đa số người dùng.
Citronellyl Acetate là lựa chọn hữu ích cho các perfumer khi cần làm dịu những mảng hương gắt, sắc cạnh trong công thức, đồng thời bổ sung độ tươi sáng và cảm giác “juicy” nhẹ cho nền hương. Dễ sử dụng ở nồng độ thấp đến trung bình, nguyên liệu này giúp hoàn thiện cấu trúc, tăng độ tỏa nhẹ nhàng và mang lại cảm giác hiện đại, sạch, phù hợp từ nước hoa tinh xảo cho đến các ứng dụng home fragrance và sản phẩm hương thơm đời sống.
Share
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Tiêu chuẩn kỹ thuật

-
SỐ CAS
150-84-5
-
NHÓM HƯƠNG
Hoa (Floral)
-
THƯƠNG HIỆU
IFF
Tầng hương
Nốt hương
| Hoa (Floral) |
| Trái cây (Fruity) |
| Hoa hồng (Rose) |
| Cam chanh (Citrus) |
| Ngọt (Sweet) |
| Nồng độ tối đa được chấp nhận trong sản phẩm hoàn thiện (%) | |||
|---|---|---|---|
|
Danh mục 1
Sản phẩm sử dụng cho môi
|
Không hạn chế |
Danh mục 7A
Sản phẩm rửa xả thoa lên tóc có tiếp xúc với tay
|
Không hạn chế |
|
Danh mục 2
Sản phẩm sử dụng cho vùng nách
|
Không hạn chế |
Danh mục 7B
Sản phẩm lưu lại trên tóc có tiếp xúc với tay
|
Không hạn chế |
|
Danh mục 3
Sản phẩm thoa lên mặt/cơ thể bằng đầu ngón tay
|
Không hạn chế |
Danh mục 8
Sản phẩm có tiếp xúc đáng kể với vùng hậu môn - sinh dục
|
Không hạn chế |
|
Danh mục 4
Sản phẩm liên quan đến nước hoa
|
Không hạn chế |
Danh mục 9
Sản phẩm tiếp xúc với cơ thể và tay, chủ yếu rửa xả
|
Không hạn chế |
|
Danh mục 5A
Sản phẩm dưỡng thể thoa lên cơ thể bằng tay (lòng bàn tay), chủ yếu lưu lại trên da
|
Không hạn chế |
Danh mục 10A
Sản phẩm chăm sóc nhà cửa chủ yếu tiếp xúc với tay
|
Không hạn chế |
|
Danh mục 5B
Sản phẩm dưỡng ẩm cho mặt thoa lên mặt bằng tay (lòng bàn tay), chủ yếu lưu lại trên da
|
Không hạn chế |
Danh mục 10B
Sản phẩm chăm sóc nhà cửa chủ yếu tiếp xúc với tay, bao gồm dạng xịt/phun (có khả năng lưu lại trên da)
|
Không hạn chế |
|
Danh mục 5C
Kem dưỡng da tay thoa lên tay bằng tay (lòng bàn tay), chủ yếu lưu lại trên da
|
Không hạn chế |
Danh mục 11A
Sản phẩm dự kiến tiếp xúc với da nhưng hầu như không truyền hương lên da từ chất nền trơ, không tiếp xúc với tia UV
|
Không hạn chế |
|
Danh mục 5D
Kem dưỡng, dầu dưỡng và phấn rôm cho em bé
|
Không hạn chế |
Danh mục 11B
Sản phẩm dự kiến tiếp xúc với da nhưng hầu như không truyền hương lên da từ chất nền trơ, có khả năng tiếp xúc với tia UV
|
Không hạn chế |
|
Danh mục 6
Sản phẩm tiếp xúc với miệng và môi
|
Không hạn chế |
Danh mục 12
Sản phẩm không nhằm tiếp xúc trực tiếp với da, chỉ truyền rất ít hoặc không đáng kể sang da
|
Không hạn chế |
Vận chuyển & Đổi trả
-
Tất cả các đơn hàng sẽ được xử lý trong vòng 1-2 ngày làm việc kể từ khi đơn hàng được xác nhận. -
Miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng có giá trị từ 1.000.000₫ trở lên. -
Thời gian giao hàng trong nội thành là 1-3 ngày làm việc. Ngoại thành và toàn quốc là 3-7 ngày, và 1-4 tuần cho các đơn hàng quốc tế. -
Bạn có 30 ngày kể từ ngày nhận sản phẩm để bắt đầu quá trình trả hàng.
Chứng nhận chất lượng
-
Chứng nhận phân tích (COA)
Cung cấp thông tin về tính chất vật lý và hóa học của sản phẩm.Tải xuống -
Tiêu chuẩn IFRA
Đưa ra các tiêu chuẩn an toàn và hướng dẫn sử dụng sản phẩm trong sản xuất.Tải xuống -
Dữ liệu an toàn (SDS)
Cung cấp hướng dẫn quan trọng về an toàn khi vận chuyển, lưu trữ và sử dụng sản phẩm.Tải xuống