Công thức Xông phòng Superhero Health #1

Superhero Health #1 là hỗn hợp tinh dầu khuếch tán hỗ trợ miễn dịch, được pha trộn từ các loại tinh dầu mạnh mẽ nổi tiếng với công dụng bảo vệ sức khỏe. Với hương thơm ấm áp và cay nồng, hỗn hợp này kết hợp vỏ quế và đinh hương giúp tăng cường chất chống oxy hóa và cải thiện miễn dịch, khuynh diệp hỗ trợ hô hấp, hương thảo giúp tăng cường sự tập trung và minh mẫn, cùng cam dại giúp nâng cao tinh thần. Đây là phương pháp tự nhiên để bảo vệ sức khỏe và cải thiện thể trạng tổng thể.

Nguyên liệu

Đặt sản xuất theo công thức này

Chỉ dẫn

Đổ nước sạch ở nhiệt độ phòng vào bình chứa của máy khuếch tán, chú ý không vượt quá vạch nước tối đa được chỉ định trên thiết bị.

Thêm tinh dầu vào nước. Điều chỉnh số lượng giọt dựa trên kích thước của căn phòng và độ mạnh của mùi hương bạn mong muốn.

Cắm điện, bật máy khuếch tán và chọn chế độ phun sương (nếu có).

Thư giãn và tận hưởng làn sương thơm lan tỏa khắp không gian với hương thơm bạn yêu thích.

Khuyến cáo

  • Sử dụng trong khu vực thông thoáng để tránh cảm giác quá tải cho khứu giác.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt; một số loại tinh dầu có thể gây kích ứng.
  • Giữ xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
  • Không được uống hoặc để tinh dầu tiếp xúc với miệng.
  • Nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có tình trạng sức khỏe, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
  • Để bảo quản máy khuếch tán, hãy thường xuyên làm sạch bình chứa nước và lau chùi để ngăn ngừa sự tích tụ dầu.
cinnamon bark clove diffuser eucalyptus immune rosemary wild orange
Quay lại blog

Chỉ sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia về liệu pháp hương.
Không tự ý sử dụng tinh dầu để ăn uống hoặc điều trị bệnh.

  • Giảm đau (Analgesic)

    Giảm cảm giác đau
  • Tẩy giun (Anthelmintic)

    Đẩy lùi ký sinh trùng đường ruột
  • Kháng khuẩn (Antibacterial)

    Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn
  • Chống nấm (Antifungal)

    Ngăn ngừa sự phát triển của nấm
  • Kháng vi sinh vật (Antimicrobial)

    Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật
  • Chống thối rữa (Antiputrescent)

    Chống lại sự phân hủy
  • Sát trùng (Antiseptic)

    Tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của chúng
  • Chống co thắt (Antispasmodic)

    Ngăn ngừa hoặc làm giảm co thắt, co giật hoặc co cứng
  • Kháng virus (Antiviral)

    Ngăn ngừa sự phát triển của virus
  • Chống đầy hơi (Carminative)

    Giảm đầy hơi, giảm đau bụng và chướng bụng
  • Tăng cường tuần hoàn (Circulatory)

    Kích thích dòng chảy của máu và bạch huyết
  • Thanh lọc (Depurative)

    Làm sạch, thải độc
  • Kích thích miễn dịch (Immunostimulant)

    Kích thích hoạt động của hệ miễn dịch
  • Kích thích (Stimulant)

    Tăng cường hoạt động tổng thể của cơ thể
  • Tăng cường (Tonic)

    Làm mới, phục hồi cơ thể và các chức năng của cơ thể
  • Chống nhiễm trùng (Anti-infectious)

    Ngăn chặn sự xâm nhập của vi trùng
  • Giảm đau thần kinh (Antineuralgic)

    Giảm hoặc ngăn chặn các triệu chứng đau dây thần kinh
  • Chống co thắt (Spasmolytic)

    Làm dịu co thắt cơ trơn
  • Lợi dạ dày (Stomachic)

    Có lợi cho dạ dày; thuốc bổ dạ dày, hỗ trợ tiêu hóa
  • Chống viêm (Anti-inflammatory)

    Làm giảm viêm
  • Chống thấp khớp (Antirheumatic)

    Giảm các triệu chứng liên quan đến bệnh thấp khớp
  • Tiêu đờm (Expectorant)

    Giúp loại bỏ đờm khỏi cơ thể
  • Hạ sốt (Febrifuge)

    Tác nhân hạ sốt (chống sốt)
  • Lợi ngực (Pectoral)

    Có lợi cho các bệnh hoặc tình trạng liên quan đến ngực và hệ hô hấp
  • Làm liền sẹo (Cicatrizing)

    Thúc đẩy sự hình thành mô sẹo, do đó giúp lành vết thương
  • Chống nghẹt (Decongestant)

    Giảm nghẹt mũi, chất nhầy
  • Lợi tiểu (Diuretic)

    Thúc đẩy loại bỏ nước thừa ra khỏi cơ thể
  • Phục hồi (Restorative)

    Tăng cường và hồi sinh hệ thống cơ thể
  • Làm dịu (Calmative)

    Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất
  • Trợ mật (Cholagogue)

    Kích thích sự bài tiết mật từ túi mật và ống mật
  • An thần (Sedative)

    Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất
1 trong số 31

Tránh sử dụng cho những người đang dùng nhiều loại thuốc hoặc thuốc chống đông máu. Có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm; nên thử kiểm tra trên một vùng da nhỏ. Tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Được công nhận là an toàn (GRAS). Tránh sử dụng lâu dài. Tránh sử dụng trực tiếp lên da khi chưa pha loãng. Thích hợp cho người cao tuổi và những người đang trong quá trình hồi phục. Chưa có chống chỉ định được biết đến