Công thức Xông phòng Peppermint Surprise

Peppermint Surprise là sự kết hợp tươi mới và sảng khoái cho mùa đông, pha trộn hương thơm mạnh mẽ của bạc hà với nốt hương ngọt ngào của ylang ylang. Bạc hà mát lạnh giúp đánh thức các giác quan, trong khi ylang ylang dịu dàng mang lại sự cân bằng và thư giãn. Thích hợp để tạo ra không gian ấm cúng mà vẫn tươi mát trong những ngày đông lạnh.

Nguyên liệu

Đặt sản xuất theo công thức này

Chỉ dẫn

Đổ nước sạch ở nhiệt độ phòng vào bình chứa của máy khuếch tán, chú ý không vượt quá vạch nước tối đa được chỉ định trên thiết bị.

Thêm tinh dầu vào nước. Điều chỉnh số lượng giọt dựa trên kích thước của căn phòng và độ mạnh của mùi hương bạn mong muốn.

Cắm điện, bật máy khuếch tán và chọn chế độ phun sương (nếu có).

Thư giãn và tận hưởng làn sương thơm lan tỏa khắp không gian với hương thơm bạn yêu thích.

Khuyến cáo

  • Sử dụng trong khu vực thông thoáng để tránh cảm giác quá tải cho khứu giác.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt; một số loại tinh dầu có thể gây kích ứng.
  • Giữ xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
  • Không được uống hoặc để tinh dầu tiếp xúc với miệng.
  • Nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có tình trạng sức khỏe, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
  • Để bảo quản máy khuếch tán, hãy thường xuyên làm sạch bình chứa nước và lau chùi để ngăn ngừa sự tích tụ dầu.
diffuser peppermint winter ylang ylang
Quay lại blog

Chỉ sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia về liệu pháp hương.
Không tự ý sử dụng tinh dầu để ăn uống hoặc điều trị bệnh.

  • Giảm đau (Analgesic)

    Giảm cảm giác đau
  • Kháng khuẩn (Antibacterial)

    Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn
  • Chống nhiễm trùng (Anti-infectious)

    Ngăn chặn sự xâm nhập của vi trùng
  • Chống viêm (Anti-inflammatory)

    Làm giảm viêm
  • Sát trùng (Antiseptic)

    Tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của chúng
  • Chống co thắt (Antispasmodic)

    Ngăn ngừa hoặc làm giảm co thắt, co giật hoặc co cứng
  • Kháng virus (Antiviral)

    Ngăn ngừa sự phát triển của virus
  • Chống đầy hơi (Carminative)

    Giảm đầy hơi, giảm đau bụng và chướng bụng
  • Trợ mật (Cholagogue)

    Kích thích sự bài tiết mật từ túi mật và ống mật
  • Tăng cường tuần hoàn (Circulatory)

    Kích thích dòng chảy của máu và bạch huyết
  • Chống nghẹt (Decongestant)

    Giảm nghẹt mũi, chất nhầy
  • Tiêu hóa (Digestive)

    Hỗ trợ tiêu hóa
  • Kích thích (Stimulant)

    Tăng cường hoạt động tổng thể của cơ thể
  • Lợi dạ dày (Stomachic)

    Có lợi cho dạ dày; thuốc bổ dạ dày, hỗ trợ tiêu hóa
  • Tăng cường (Tonic)

    Làm mới, phục hồi cơ thể và các chức năng của cơ thể
  • Chống trầm cảm (Antidepressant)

    Giảm các triệu chứng trầm cảm
  • Chống viêm (Antiphlogistic)

    Chống lại viêm và sốt
  • Làm dịu (Calmative)

    Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất
  • Hạ huyết áp (Hypotensive)

    Làm hạ huyết áp
  • Trợ thần kinh (Nervine)

    Tác động lên thần kinh; làm giảm các rối loạn thần kinh
  • An thần (Sedative)

    Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất
1 trong số 21

Tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Tránh sử dụng trong bồn tắm và vòi sen. Được công nhận là an toàn (GRAS). Chưa có chống chỉ định được biết đến