Công thức Xông phòng Quiet Mind

Trải nghiệm sự yên bình và thư giãn với tinh dầu khuếch tán Quiet Mind – sự kết hợp dịu nhẹ giữa tinh dầu Bergamot, Gỗ Tuyết Tùng, và Gỗ Đàn Hương. Hỗn hợp này được thiết kế để giúp thư giãn, giảm căng thẳng, và hỗ trợ giấc ngủ sâu. Bergamot mang đến hương thơm tươi mát, giúp tinh thần sảng khoái, trong khi Gỗ Tuyết Tùng và Gỗ Đàn Hương tạo ra hương thơm ấm áp, nhẹ nhàng giúp an thần. Hoàn hảo để thư giãn sau một ngày dài hoặc chuẩn bị cho giấc ngủ ngon.

Nguyên liệu

Đặt sản xuất theo công thức này

Chỉ dẫn

Đổ nước sạch ở nhiệt độ phòng vào bình chứa của máy khuếch tán, chú ý không vượt quá vạch nước tối đa được chỉ định trên thiết bị.

Thêm tinh dầu vào nước. Điều chỉnh số lượng giọt dựa trên kích thước của căn phòng và độ mạnh của mùi hương bạn mong muốn.

Cắm điện, bật máy khuếch tán và chọn chế độ phun sương (nếu có).

Thư giãn và tận hưởng làn sương thơm lan tỏa khắp không gian với hương thơm bạn yêu thích.

Khuyến cáo

  • Sử dụng trong khu vực thông thoáng để tránh cảm giác quá tải cho khứu giác.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt; một số loại tinh dầu có thể gây kích ứng.
  • Giữ xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
  • Không được uống hoặc để tinh dầu tiếp xúc với miệng.
  • Nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có tình trạng sức khỏe, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
  • Để bảo quản máy khuếch tán, hãy thường xuyên làm sạch bình chứa nước và lau chùi để ngăn ngừa sự tích tụ dầu.
bergamot cedarwood diffuser relaxation sandalwood sleep
Quay lại blog

Chỉ sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia về liệu pháp hương.
Không tự ý sử dụng tinh dầu để ăn uống hoặc điều trị bệnh.

  • Kháng khuẩn (Antibacterial)

    Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn
  • Chống trầm cảm (Antidepressant)

    Giảm các triệu chứng trầm cảm
  • Sát trùng (Antiseptic)

    Tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của chúng
  • Chống co thắt (Antispasmodic)

    Ngăn ngừa hoặc làm giảm co thắt, co giật hoặc co cứng
  • Làm dịu (Calmative)

    Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất
  • Chống đầy hơi (Carminative)

    Giảm đầy hơi, giảm đau bụng và chướng bụng
  • Hạ sốt (Febrifuge)

    Tác nhân hạ sốt (chống sốt)
  • An thần (Sedative)

    Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất
  • Lợi dạ dày (Stomachic)

    Có lợi cho dạ dày; thuốc bổ dạ dày, hỗ trợ tiêu hóa
  • Chữa lành vết thương (Vulnerary)

    Chữa lành vết thương và loét bằng cách bôi ngoài
  • Se da (Astringent)

    Làm co hoặc thắt chặt mô
  • Trợ hô hấp (Balsamic)

    Làm dịu cổ họng, ho, v.v.
  • Thanh lọc (Depurative)

    Làm sạch, thải độc
  • Lợi tiểu (Diuretic)

    Thúc đẩy loại bỏ nước thừa ra khỏi cơ thể
  • Tiêu đờm (Expectorant)

    Giúp loại bỏ đờm khỏi cơ thể
  • Đuổi côn trùng (Insect repellent)

    Xua đuổi côn trùng tự nhiên
  • Lợi ngực (Pectoral)

    Có lợi cho các bệnh hoặc tình trạng liên quan đến ngực và hệ hô hấp
  • Chống viêm (Anti-inflammatory)

    Làm giảm viêm
  • Làm liền sẹo (Cicatrizing)

    Thúc đẩy sự hình thành mô sẹo, do đó giúp lành vết thương
  • Làm mềm da (Emollient)

    Làm dịu và mềm mịn da
  • Trợ thần kinh (Nervine)

    Tác động lên thần kinh; làm giảm các rối loạn thần kinh
  • Phục hồi (Restorative)

    Tăng cường và hồi sinh hệ thống cơ thể
  • Tăng cường (Tonic)

    Làm mới, phục hồi cơ thể và các chức năng của cơ thể
1 trong số 23

Có khả năng gây nhạy cảm với ánh sáng; tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời sau khi sử dụng. Được công nhận là an toàn (GRAS). Chưa có chống chỉ định được biết đến