Công thức Xông phòng Freshly Cut Flowers

Mang đến không gian tươi mát của vườn xuân rực rỡ vào ngôi nhà của bạn với hỗn hợp tinh dầu khuếch tán Freshly Cut Flowers. Sự kết hợp nhẹ nhàng của húng quế, oải hương, và ngọc lan tây tạo nên một bầu không khí thư giãn, giúp xoa dịu các giác quan và mang lại sự tươi mới cho ngày mới của bạn. Hương thơm thảo mộc từ húng quế hòa quyện với sự dịu nhẹ của oải hương và vị ngọt ngào từ ngọc lan tây, hoàn hảo để làm mới không gian mùa xuân.

Nguyên liệu

Đặt sản xuất theo công thức này

Chỉ dẫn

Đổ nước sạch ở nhiệt độ phòng vào bình chứa của máy khuếch tán, chú ý không vượt quá vạch nước tối đa được chỉ định trên thiết bị.

Thêm tinh dầu vào nước. Điều chỉnh số lượng giọt dựa trên kích thước của căn phòng và độ mạnh của mùi hương bạn mong muốn.

Cắm điện, bật máy khuếch tán và chọn chế độ phun sương (nếu có).

Thư giãn và tận hưởng làn sương thơm lan tỏa khắp không gian với hương thơm bạn yêu thích.

Khuyến cáo

  • Sử dụng trong khu vực thông thoáng để tránh cảm giác quá tải cho khứu giác.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt; một số loại tinh dầu có thể gây kích ứng.
  • Giữ xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
  • Không được uống hoặc để tinh dầu tiếp xúc với miệng.
  • Nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có tình trạng sức khỏe, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
  • Để bảo quản máy khuếch tán, hãy thường xuyên làm sạch bình chứa nước và lau chùi để ngăn ngừa sự tích tụ dầu.
basil diffuser lavender spring ylang ylang
Quay lại blog

Chỉ sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia về liệu pháp hương.
Không tự ý sử dụng tinh dầu để ăn uống hoặc điều trị bệnh.

  • Kháng khuẩn (Antibacterial)

    Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn
  • Chống nhiễm trùng (Anti-infectious)

    Ngăn chặn sự xâm nhập của vi trùng
  • Sát trùng (Antiseptic)

    Tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của chúng
  • Chống co thắt (Antispasmodic)

    Ngăn ngừa hoặc làm giảm co thắt, co giật hoặc co cứng
  • Chống đầy hơi (Carminative)

    Giảm đầy hơi, giảm đau bụng và chướng bụng
  • Tiêu hóa (Digestive)

    Hỗ trợ tiêu hóa
  • Phục hồi (Restorative)

    Tăng cường và hồi sinh hệ thống cơ thể
  • Lợi dạ dày (Stomachic)

    Có lợi cho dạ dày; thuốc bổ dạ dày, hỗ trợ tiêu hóa
  • Tăng cường (Tonic)

    Làm mới, phục hồi cơ thể và các chức năng của cơ thể
  • Giảm đau (Analgesic)

    Giảm cảm giác đau
  • Tẩy giun (Anthelmintic)

    Đẩy lùi ký sinh trùng đường ruột
  • Chống trầm cảm (Antidepressant)

    Giảm các triệu chứng trầm cảm
  • Chống viêm (Anti-inflammatory)

    Làm giảm viêm
  • Kháng vi sinh vật (Antimicrobial)

    Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật
  • Chống nọc độc (Antivenomous)

    Sử dụng để chống lại tác động của nọc độc
  • Làm dịu (Calmative)

    Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất
  • Làm liền sẹo (Cicatrizing)

    Thúc đẩy sự hình thành mô sẹo, do đó giúp lành vết thương
  • Kích thích tế bào (Cytophylactic)

    Thúc đẩy sự tái tạo tế bào, do đó giúp lành vết thương
  • An thần (Sedative)

    Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất
  • Gây ngủ (Soporific)

    Gây buồn ngủ hoặc có xu hướng gây ngủ
  • Chống co thắt (Spasmolytic)

    Làm dịu co thắt cơ trơn
  • Chữa lành vết thương (Vulnerary)

    Chữa lành vết thương và loét bằng cách bôi ngoài
  • Chống viêm (Antiphlogistic)

    Chống lại viêm và sốt
  • Tăng cường tuần hoàn (Circulatory)

    Kích thích dòng chảy của máu và bạch huyết
  • Hạ huyết áp (Hypotensive)

    Làm hạ huyết áp
  • Trợ thần kinh (Nervine)

    Tác động lên thần kinh; làm giảm các rối loạn thần kinh
1 trong số 26

Có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm; nên thử kiểm tra trên một vùng da nhỏ. Tránh sử dụng trong bồn tắm và vòi sen. Luôn pha loãng trước khi sử dụng. Tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Được công nhận là an toàn (GRAS). Chưa có chống chỉ định được biết đến