Tinh dầu Dưỡng da Timeless
Trị rạn da
Sản phẩm được thiết kế để ngăn ngừa lão hóa và làm mờ vết rạn trên làn da.
Đặc tính này có được nhờ sự kết hợp của tinh dầu Lavender (dưỡng ẩm, kháng viêm), tinh dầu Nhũ Hương Frankincense (chống lão hóa, kháng khuẩn), tinh dầu Hoa Phong Lữ Geranium (giảm căng thẳng, lo âu), tinh dầu Cúc Bất Tử Helichrysum (kháng viêm, làm dịu và mềm da) và chiết xuất tuyệt đối Hoa Nhài Jasmin Sambac (có mùi hương thư giãn, giảm căng thẳng). Tất cả đã được phối trộn theo tỷ lệ nhất định để làm mềm, ngăn lão hóa và tái tạo làn da ở những vết rạn không mong muốn.
Share
-
Làm mờ vết rạn
-
Dưỡng ẩm
-
Làm mềm da
-
Làm thơm không gian
-
Chống lão hóa
Thành phần
-
Tinh dầu Oải Hương Lavender
Có mùi hương thư thái, dễ chịu giúp bạn thư giãn, giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ. Ngoài ra chúng còn có đặc tính kháng viêm, kháng khuẩn, làm dịu những vết thương do côn trùng cắn và các vấn đề da khác như mụn, chàm da.
-
Tinh dầu Phong Lữ Geranium
Giúp giảm stress, giảm lo âu và trầm cảm. Mùi hương giúp giảm đau, giảm căng thẳng tinh thần. Ngoài ra nó còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì có khả năng giảm mụn trứng cá, kháng viêm, giúp làn da mịn màng hơn.
-
Tinh dầu Cúc Bất Tử Helichrysum
Có khả năng kháng viêm, kháng khuẩn, hỗ trợ điều trị mụn và chống nhiễm nấm.
-
Absolute Hoa Nhài Jasmine Sambac
Chứa nguyên vẹn mùi hương của đóa hoa Nhài ngoài tự nhiên. Chúng tạo cảm giác thư thái, bình yên nhưng vẫn mang lại cảm giác gợi cảm say đắm khi thoa lên da. Ngoài mùi hương dễ chịu, nó còn có khả năng làm dịu làn da đang bị kích ứng, giúp hỗ trợ loại bỏ các vết thâm.
-
Tinh dầu Nhũ Hương Frankincense Sacra
Giúp làm dịu, chữa lành da, giảm viêm, và có đặc tính chống lão hóa. Chúng cũng có khả năng kháng khuẩn, kháng nấm, làm dịu các triệu chứng về bệnh hô hấp cùng mùi hương dễ chịu giúp thư giãm và hỗ trợ giấc ngủ.
Đặc tính trị liệu
Chỉ sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia về liệu pháp hương.
Không tự ý sử dụng tinh dầu để ăn uống hoặc điều trị bệnh.
-
Giảm đau (Analgesic)
Giảm cảm giác đau -
Tẩy giun (Anthelmintic)
Đẩy lùi ký sinh trùng đường ruột -
Kháng khuẩn (Antibacterial)
Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn -
Chống trầm cảm (Antidepressant)
Giảm các triệu chứng trầm cảm -
Chống nhiễm trùng (Anti-infectious)
Ngăn chặn sự xâm nhập của vi trùng -
Chống viêm (Anti-inflammatory)
Làm giảm viêm -
Kháng vi sinh vật (Antimicrobial)
Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật -
Sát trùng (Antiseptic)
Tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của chúng -
Chống nọc độc (Antivenomous)
Sử dụng để chống lại tác động của nọc độc -
Làm dịu (Calmative)
Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất -
Làm liền sẹo (Cicatrizing)
Thúc đẩy sự hình thành mô sẹo, do đó giúp lành vết thương -
Kích thích tế bào (Cytophylactic)
Thúc đẩy sự tái tạo tế bào, do đó giúp lành vết thương -
An thần (Sedative)
Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất -
Gây ngủ (Soporific)
Gây buồn ngủ hoặc có xu hướng gây ngủ -
Chống co thắt (Spasmolytic)
Làm dịu co thắt cơ trơn -
Chữa lành vết thương (Vulnerary)
Chữa lành vết thương và loét bằng cách bôi ngoài -
Se da (Astringent)
Làm co hoặc thắt chặt mô -
Tăng cường tuần hoàn (Circulatory)
Kích thích dòng chảy của máu và bạch huyết -
Cầm máu (Hemostatic)
Ngăn chặn dòng máu chảy -
Trợ thần kinh (Nervine)
Tác động lên thần kinh; làm giảm các rối loạn thần kinh -
Phục hồi (Restorative)
Tăng cường và hồi sinh hệ thống cơ thể -
Kích thích (Stimulant)
Tăng cường hoạt động tổng thể của cơ thể -
Tăng cường (Tonic)
Làm mới, phục hồi cơ thể và các chức năng của cơ thể -
Ức chế tiết mật (Anticholagogue)
Làm giảm hoặc ức chế sự tiết mật từ gan -
Chống đông máu (Anticoagulant)
Giảm sự hình thành cục máu đông -
Lợi tiểu (Diuretic)
Thúc đẩy loại bỏ nước thừa ra khỏi cơ thể -
Tiêu đờm (Expectorant)
Giúp loại bỏ đờm khỏi cơ thể -
Trợ gan (Hepatic)
Tác động lên gan -
Làm tan nhầy (Mucolytic)
Làm tan chất nhầy -
Giảm co thắt cơ (Spasmodic)
Kiểm soát hoặc giảm thiểu các cơn co thắt -
Chống co thắt (Antispasmodic)
Ngăn ngừa hoặc làm giảm co thắt, co giật hoặc co cứng
Chưa có chống chỉ định được biết đến. Được công nhận là an toàn (GRAS). Tránh sử dụng lâu dài. Tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú
Hướng dẫn sử dụng
Dùng ngoài da: Thoa trực tiếp 1-2 giọt vào vùng da đang cần trị liệu. Bạn có thể pha loãng với dầu nền để tránh bị kích ứng. Không thoa ở những vùng da cực kỳ nhạy cảm (mắt, vùng kín...) hoặc đang bị vết thương hở.
Làm thơm không gian: Nhỏ khoảng 4 giọt vào máy xông khuyếch tán tinh dầu.
Lưu ý: Để xa tầm tay trẻ em. Chỉ sử dụng ngoài da. Tránh xa các vùng da đang bị tổn thương hoặc cực kỳ nhạy cảm như mắt, niêm mạc miệng. Nếu bạn đang mang thai, cho con bú hay đang dùng thuốc hoặc có tình trạng bệnh lý, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
Vận chuyển & Đổi trả
-
Tất cả các đơn hàng sẽ được xử lý trong vòng 1-2 ngày làm việc kể từ khi đơn hàng được xác nhận.
-
Miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng có giá trị từ 1.000.000₫ trở lên.
-
Thời gian giao hàng trong nội thành là 1-3 ngày làm việc. Ngoại thành và toàn quốc là 3-7 ngày, và 1-4 tuần cho các đơn hàng quốc tế.
-
Bạn có 30 ngày kể từ ngày nhận sản phẩm để bắt đầu quá trình trả hàng.
Chứng nhận chất lượng
-
-
Chứng nhận phân tích (COA)
Cung cấp thông tin về tính chất vật lý và hóa học của tinh dầu.Tải xuống -
Tiêu chuẩn IFRA
Đưa ra các tiêu chuẩn an toàn và hướng dẫn sử dụng tinh dầu để làm sản phẩm.Tải xuống -
Báo cáo sắc ký GCMS
Xác định hợp chất tự nhiên trong tinh dầu và chứng minh không có thành phần nhân tạo.Tải xuống -
Dữ liệu an toàn (SDS)
Cung cấp hướng dẫn quan trọng về an toàn khi vận chuyển, lưu trữ và sử dụng tinh dầu.Tải xuống -
Tiêu chuẩn Việt Nam (QUATEST)
Kiểm nghiệm thành phần đơn hương theo chỉ tiêu QTTN/KT3 022:2017.Tải xuống