Tinh dầu Tán hương Spirit
Thanh tẩy tâm trí
Sự pha trộn mùi hương từ các tinh dầu thiên nhiên nguyên chất của hỗn hợp tinh dầu Spirit mang đến khả năng trị liệu thanh tẩy tâm trí - Gúp suy nghĩ của bạn trở nên thông suốt hơn. Thêm vài giọt thơm vào máy xông tinh dầu mỗi ngày sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả và sáng suốt.
Share
-
Thanh tẩy tâm trí
-
Làm thơm không gian
Thành phần
-
Tinh dầu Bạc Hà Á Spearmint
Rất hữu ích trong việc điều trị mụn trứng cá, viêm da. Chúng đã được chứng minh là có lợi cho hệ hô hấp nên thường được dùng để xông mũi trong mùa cảm lạnh. Ngoài ra chống căng thẳng và trầm cảm cũng là đặc tính nổi bật của loại tinh dầu này.
-
Tinh dầu Xô Thơm Tây Ban Nha Spanish Sage
Giúp tăng cường sự tập trung, tăng sự tỉnh táo. Chúng còn giúp giảm lo lắng và căng thẳng, tạo cảm giác thư giãn. Loại tinh dầu này thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da do khả năng làm săn chắc, làm sạch và tái tạo da. Nó cũng có thể giúp giảm gàu và duy trì sức khỏe da đầu.
-
Tinh dầu Phong Lữ Geranium
Giúp giảm stress, giảm lo âu và trầm cảm. Mùi hương giúp giảm đau, giảm căng thẳng tinh thần. Ngoài ra nó còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì có khả năng giảm mụn trứng cá, kháng viêm, giúp làn da mịn màng hơn.
-
Tinh dầu Đào Kim Nương Myrtle
Có hương thơm dịu nhẹ, giúp thư giãn và giảm lo âu. Nó thường được sử dụng trong liệu pháp hương thơm để tạo ra môi trường thư giãn và cải thiện tâm trạng.
-
Tinh dầu Cúc La Mã Roman Chamomile
Có tác dụng trị liệu giảm đau đầu, đau cơ khớp, làm dịu và chữa lành các vùng da bị viêm hoặc kích ứng. Mùi hương giúp giảm căng thẳng, lo âu và hỗ trợ điều trị bệnh mất ngủ.
-
Tinh dầu Nhục Đậu Khấu Nutmeg
Mùi hương có tác dụng tốt với hệ tiêu hóa. Chúng làm dịu cảm giác buồn nôn. Ngoài ra đây cũng là một loại tinh dầu thường được cho vào dầu Massage để giảm đau nhức do vận động quá sức hoặc dùng để làm dịu các cơn đau thắt bụng do rối loạn tiêu hóa.
Đặc tính trị liệu
Chỉ sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia về liệu pháp hương.
Không tự ý sử dụng tinh dầu để ăn uống hoặc điều trị bệnh.
-
Sát trùng (Antiseptic)
Tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của chúng -
Làm dịu (Calmative)
Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất -
Chống nghẹt (Decongestant)
Giảm nghẹt mũi, chất nhầy -
Tiêu hóa (Digestive)
Hỗ trợ tiêu hóa -
Trợ thần kinh (Nervine)
Tác động lên thần kinh; làm giảm các rối loạn thần kinh -
Phục hồi (Restorative)
Tăng cường và hồi sinh hệ thống cơ thể -
Chống co thắt (Spasmolytic)
Làm dịu co thắt cơ trơn -
Kích thích (Stimulant)
Tăng cường hoạt động tổng thể của cơ thể -
Lợi dạ dày (Stomachic)
Có lợi cho dạ dày; thuốc bổ dạ dày, hỗ trợ tiêu hóa -
Kháng khuẩn (Antibacterial)
Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn -
Chống viêm (Anti-inflammatory)
Làm giảm viêm -
Chống co thắt (Antispasmodic)
Ngăn ngừa hoặc làm giảm co thắt, co giật hoặc co cứng -
Kháng virus (Antiviral)
Ngăn ngừa sự phát triển của virus -
Se da (Astringent)
Làm co hoặc thắt chặt mô -
Trợ mật (Cholagogue)
Kích thích sự bài tiết mật từ túi mật và ống mật -
Làm liền sẹo (Cicatrizing)
Thúc đẩy sự hình thành mô sẹo, do đó giúp lành vết thương -
Lợi tiểu (Diuretic)
Thúc đẩy loại bỏ nước thừa ra khỏi cơ thể -
Kích thích kinh nguyệt (Emmenagogue)
Kích thích hoặc điều hòa kinh nguyệt -
Tiêu đờm (Expectorant)
Giúp loại bỏ đờm khỏi cơ thể -
Làm tan nhầy (Mucolytic)
Làm tan chất nhầy -
Tăng cường (Tonic)
Làm mới, phục hồi cơ thể và các chức năng của cơ thể -
Giảm đau (Analgesic)
Giảm cảm giác đau -
Chống trầm cảm (Antidepressant)
Giảm các triệu chứng trầm cảm -
Chống nhiễm trùng (Anti-infectious)
Ngăn chặn sự xâm nhập của vi trùng -
Tăng cường tuần hoàn (Circulatory)
Kích thích dòng chảy của máu và bạch huyết -
Cầm máu (Hemostatic)
Ngăn chặn dòng máu chảy -
Chữa lành vết thương (Vulnerary)
Chữa lành vết thương và loét bằng cách bôi ngoài -
Chống viêm xoang (Anticatarrhal)
Hiệu quả chống viêm xoang -
Lợi ngực (Pectoral)
Có lợi cho các bệnh hoặc tình trạng liên quan đến ngực và hệ hô hấp -
Tái tạo (Regenerative)
Có xu hướng tái tạo -
Gây ngủ (Soporific)
Gây buồn ngủ hoặc có xu hướng gây ngủ -
Giảm đau thần kinh (Antineuralgic)
Giảm hoặc ngăn chặn các triệu chứng đau dây thần kinh -
Kích thích miễn dịch (Immunostimulant)
Kích thích hoạt động của hệ miễn dịch -
An thần (Sedative)
Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất -
Chống đầy hơi (Carminative)
Giảm đầy hơi, giảm đau bụng và chướng bụng
Chưa có chống chỉ định được biết đến. Được công nhận là an toàn (GRAS). Luôn pha loãng trước khi sử dụng. Tránh sử dụng lâu dài. Không sử dụng nếu có tiền sử co giật, động kinh, hoặc cao huyết áp. Tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Tránh sử dụng cho những người đang dùng nhiều loại thuốc hoặc thuốc chống đông máu
Hướng dẫn sử dụng
Xông phòng: Nhỏ 3-4 giọt tinh dầu vào máy khuyếch tán tinh dầu và tận hưởng.
Lưu ý: Để xa tầm tay trẻ em. Cần pha loãng với dầu nền nếu sử dụng trực tiếp lên da. Tránh xa các vùng da đang bị tổn thương hoặc cực kỳ nhạy cảm như mắt, niêm mạc miệng. Nếu bạn đang mang thai, cho con bú hay đang dùng thuốc hoặc có tình trạng bệnh lý, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
Nốt hương
Bạc hà (Minty) |
Thảo mộc (Herbal) |
Mát (Cooling) |
mát |
Tươi mới (Fresh) |
Vận chuyển & Đổi trả
-
Tất cả các đơn hàng sẽ được xử lý trong vòng 1-2 ngày làm việc kể từ khi đơn hàng được xác nhận.
-
Miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng có giá trị từ 1.000.000₫ trở lên.
-
Thời gian giao hàng trong nội thành là 1-3 ngày làm việc. Ngoại thành và toàn quốc là 3-7 ngày, và 1-4 tuần cho các đơn hàng quốc tế.
-
Bạn có 30 ngày kể từ ngày nhận sản phẩm để bắt đầu quá trình trả hàng.
Chứng nhận chất lượng
-
-
Chứng nhận phân tích (COA)
Cung cấp thông tin về tính chất vật lý và hóa học của tinh dầu.Tải xuống -
Tiêu chuẩn IFRA
Đưa ra các tiêu chuẩn an toàn và hướng dẫn sử dụng tinh dầu để làm sản phẩm.Tải xuống -
Báo cáo sắc ký GCMS
Xác định hợp chất tự nhiên trong tinh dầu và chứng minh không có thành phần nhân tạo.Tải xuống -
Dữ liệu an toàn (SDS)
Cung cấp hướng dẫn quan trọng về an toàn khi vận chuyển, lưu trữ và sử dụng tinh dầu.Tải xuống -
Tiêu chuẩn Việt Nam (QUATEST)
Kiểm nghiệm thành phần đơn hương theo chỉ tiêu QTTN/KT3 022:2017.Tải xuống