1 trong số 2

Tinh dầu Dưỡng tóc Silky Hair

Giá thông thường 142.000₫
Giá thông thường Giá ưu đãi 142.000₫
Giảm giá Đã bán hết
Dung tích
Bạn cần tư vấn?

Hỗn hợp dưỡng tóc được làm theo công thức bí truyền của người Ấn Độ xưa với các loại dầu Thảo Mộc truyền thống là dầu Alma, dầu Shikakai, dầu Cỏ Mực và dầu quả Bơ. Giúp mái tóc óng mượt, loại bỏ gàu và tóc chẻ ngọn, ngăn ngừa tóc bạc sớm và làm làn tóc phát triển khỏe mạnh hơn. Sản phẩm được kết hợp với tinh dầu Tràm Trà, Bạc Hà, Cỏ Xạ Hương, Hương Thảo để có mùi hương thư giãn, dễ chịu và tăng cường các đặc tính trị liệu dành riêng cho tóc.

Xem toàn bộ chi tiết
  • Kích thích mọc tóc

  • Loại bỏ gàu và chẻ ngọn

  • Ngăn tóc bạc sớm

  • Cải thiện sức khỏe da đầu

1 trong số 4
  • Dầu Amla

    Là một loại dầu truyền thống của người Ấn Độ. Chúng chứa nhiều dưỡng chất quan trọng như vitamin C, chất chống oxy hóa và axit béo, có tác dụng dưỡng ẩm, làm bóng tóc, hỗ trợ nang tóc phát triển và thúc đẩy tóc mọc dài hơn. Các đặc tính chống viêm và kháng khuẩn của nó có thể giúp làm dịu các vấn đề về da đầu như gàu và ngứa.

  • Dầu Shikakai

    Là một trong những phương pháp dưỡng tóc cổ xưa của người Ấn Độ. Chúng chứa nhiều dưỡng chất giúp giảm gãy rụng. Ngoài ra, dầu còn là chất làm sạch tự nhiên, loại bỏ dầu thừa và gàu mà không làm mất đi độ ẩm tự nhiên của tóc, mang lại sự mềm mượt và bóng khỏe. Nó còn giúp làm dịu da đầu bị kích ứng và cân bằng pH, mang lại sự mềm mượt và óng ả tự nhiên cho tóc.

  • Dầu Cỏ Mực Bhringraj

    Có khả năng kích thích mọc tóc, giúp tăng cường lưu thông máu đến da đầu, nuôi dưỡng các nang tóc và thúc đẩy sự phát triển của tóc dày và dài hơn. Các đặc tính chống oxy hóa cũng giúp ngăn ngừa rụng tóc. Ngoài ra, tác dụng chống viêm và kháng khuẩn của nó giúp duy trì da đầu khỏe mạnh, giảm nguy cơ nhiễm trùng, làm chậm quá trình bạc tóc sớm.

  • Dầu Quả Bơ Avocado

    Chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Nó giúp nuôi dưỡng tóc từ gốc đến ngọn, cải thiện sức khỏe da đầu và làm giảm gàu. Dưỡng chất thẩm thấu vào sợi tóc, cung cấp độ ẩm, giúp tóc mềm mượt, bóng khỏe và ít gãy rụng hơn.

  • Tinh dầu Bạc Hà Âu Peppermint

    Mùi hương rất mạnh mẽ, giúp bạn tăng cường độ nhạy của các giác quan, có thêm năng lượng và tinh thần sảng khoái.

  • Tinh dầu Hương Thảo Rosemary

    Mùi hương có thể giảm căng thẳng, tạo cảm giác hưng phấn. Hương Thảo còn là loài cây giúp kích thích mọc tóc, ngăn ngừa tóc bạc sớm và giảm gàu. Tinh dầu có thể giúp làm giãn mạch máu, hỗ trợ tăng tuần hoàn máu, giảm viêm khớp.

  • Tinh dầu Cỏ Xạ Hương Thyme

    Có khả năng kháng viêm, kháng khuẩn, kháng virus, kháng nấm và chống oxy hóa. Nó giúp làm sạch không gian, cải thiện hô hấp, tăng cường sức khỏe. Trong mỹ phẩm, tinh dầu cỏ Xạ Hương giúp giảm mụn trứng cá, chống oxy hóa, làm sạch da, chống lão hóa. Chúng kích thích da để giúp hấp thu dưỡng chất.

  • 140830

    Tinh dầu Phong Lữ Geranium

    Giúp giảm stress, giảm lo âu và trầm cảm. Mùi hương giúp giảm đau, giảm căng thẳng tinh thần. Ngoài ra nó còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì có khả năng giảm mụn trứng cá, kháng viêm, giúp làn da mịn màng hơn.

  • Tinh dầu Tràm Trà Tea Tree

    Có khả năng kháng khuẩn tự nhiên. Chúng thường được sử dụng để kháng viêm, sát khuẩn cho các vùng da đang bị mụn. Ngoài ra đây cũng là loại tinh dầu xông phòng để phòng ngừa và điều trị các triệu chứng do cảm cúm. Chất có khả năng chống Oxy hóa, điều hòa hệ miễn dịch và làm dịu căng thẳng.

  • Tinh dầu Xô Thơm Clary Sage

    Giúp giảm co thắt cơ bắp, giảm đau nhức. Chúng thường dùng để massage bụng hoặc lưng. Mùi hương có thể làm giảm căng thẳng, thư giãn tâm trí.

  • 17130

    Tinh dầu Sả Hoa Hồng Palmarosa

    Có khả năng kháng khuẩn, và kháng nấm, giúp điều trị nhiễm trùng da và các tình trạng nấm. Nó còn có tác dụng làm dịu hệ thần kinh, dưỡng ẩm và giảm viêm da, cải thiện kết cấu da. Tinh dầu này cũng có thể sử dụng trong tắm, massage và các quy trình làm đẹp tự nhiên.

1 trong số 11

Chỉ sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia về liệu pháp hương.
Không tự ý sử dụng tinh dầu để ăn uống hoặc điều trị bệnh.

  • Giảm đau (Analgesic)

    Giảm cảm giác đau
  • Kháng khuẩn (Antibacterial)

    Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn
  • Chống nhiễm trùng (Anti-infectious)

    Ngăn chặn sự xâm nhập của vi trùng
  • Chống viêm (Anti-inflammatory)

    Làm giảm viêm
  • Sát trùng (Antiseptic)

    Tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của chúng
  • Chống co thắt (Antispasmodic)

    Ngăn ngừa hoặc làm giảm co thắt, co giật hoặc co cứng
  • Kháng virus (Antiviral)

    Ngăn ngừa sự phát triển của virus
  • Chống đầy hơi (Carminative)

    Giảm đầy hơi, giảm đau bụng và chướng bụng
  • Trợ mật (Cholagogue)

    Kích thích sự bài tiết mật từ túi mật và ống mật
  • Tăng cường tuần hoàn (Circulatory)

    Kích thích dòng chảy của máu và bạch huyết
  • Chống nghẹt (Decongestant)

    Giảm nghẹt mũi, chất nhầy
  • Tiêu hóa (Digestive)

    Hỗ trợ tiêu hóa
  • Kích thích (Stimulant)

    Tăng cường hoạt động tổng thể của cơ thể
  • Lợi dạ dày (Stomachic)

    Có lợi cho dạ dày; thuốc bổ dạ dày, hỗ trợ tiêu hóa
  • Tăng cường (Tonic)

    Làm mới, phục hồi cơ thể và các chức năng của cơ thể
  • Kháng vi sinh vật (Antimicrobial)

    Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật
  • Làm liền sẹo (Cicatrizing)

    Thúc đẩy sự hình thành mô sẹo, do đó giúp lành vết thương
  • Thanh lọc (Depurative)

    Làm sạch, thải độc
  • Lợi tiểu (Diuretic)

    Thúc đẩy loại bỏ nước thừa ra khỏi cơ thể
  • Kích thích miễn dịch (Immunostimulant)

    Kích thích hoạt động của hệ miễn dịch
  • Phục hồi (Restorative)

    Tăng cường và hồi sinh hệ thống cơ thể
  • Chống co thắt (Spasmolytic)

    Làm dịu co thắt cơ trơn
  • Chống nấm (Antifungal)

    Ngăn ngừa sự phát triển của nấm
  • Chống thối rữa (Antiputrescent)

    Chống lại sự phân hủy
  • Tiêu đờm (Expectorant)

    Giúp loại bỏ đờm khỏi cơ thể
  • Lợi ngực (Pectoral)

    Có lợi cho các bệnh hoặc tình trạng liên quan đến ngực và hệ hô hấp
  • Tẩy giun (Vermifuge)

    Đẩy lùi giun đường ruột
  • Chống trầm cảm (Antidepressant)

    Giảm các triệu chứng trầm cảm
  • Se da (Astringent)

    Làm co hoặc thắt chặt mô
  • Cầm máu (Hemostatic)

    Ngăn chặn dòng máu chảy
  • Trợ thần kinh (Nervine)

    Tác động lên thần kinh; làm giảm các rối loạn thần kinh
  • Chữa lành vết thương (Vulnerary)

    Chữa lành vết thương và loét bằng cách bôi ngoài
  • Tẩy giun (Anthelmintic)

    Đẩy lùi ký sinh trùng đường ruột
  • Chống mồ hôi (Antisudorific)

    Ngăn ngừa đổ mồ hôi
  • Làm dịu (Calmative)

    Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất
  • Kích thích kinh nguyệt (Emmenagogue)

    Kích thích hoặc điều hòa kinh nguyệt
  • Gây ngủ (Soporific)

    Gây buồn ngủ hoặc có xu hướng gây ngủ
  • Kích thích tế bào (Cytophylactic)

    Thúc đẩy sự tái tạo tế bào, do đó giúp lành vết thương
  • Đuổi côn trùng (Insect repellent)

    Xua đuổi côn trùng tự nhiên
1 trong số 39

Tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Tránh sử dụng trong bồn tắm và vòi sen. Được công nhận là an toàn (GRAS). Chưa có chống chỉ định được biết đến. Có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm; nên thử kiểm tra trên một vùng da nhỏ

Hướng dẫn sử dụng

Dùng ngoài da: Thoa trực tiếp 2─4 giọt vào vùng da đầu mỗi tối trước khi đi ngủ. Không cần pha loãng. Không thoa ở những vùng da cực kỳ nhạy cảm như mắt hoặc vùng đang có vết thương hở.

Lưu ý: Để xa tầm tay trẻ em. Chỉ sử dụng ngoài da. Tránh xa các vùng da đang bị tổn thương hoặc cực kỳ nhạy cảm như mắt, niêm mạc miệng. Nếu bạn đang mang thai, cho con bú hay đang dùng thuốc hoặc có tình trạng bệnh lý, hãy tham khảo ý kiến ​​chuyên gia y tế trước khi sử dụng.

  • Tất cả các đơn hàng sẽ được xử lý trong vòng 1-2 ngày làm việc kể từ khi đơn hàng được xác nhận.

  • Miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng có giá trị từ 1.000.000₫ trở lên.

  • Thời gian giao hàng trong nội thành là 1-3 ngày làm việc. Ngoại thành và toàn quốc là 3-7 ngày, và 1-4 tuần cho các đơn hàng quốc tế.

  • Bạn có 30 ngày kể từ ngày nhận sản phẩm để bắt đầu quá trình trả hàng.

1 trong số 4
  • Chứng nhận nguồn gốc (COO)

    Chứng nhận quốc gia hoặc khu vực nơi tinh dầu được thu hoạch.
    Tải xuống  
  • Chứng nhận phân tích (COA)

    Cung cấp thông tin về tính chất vật lý và hóa học của tinh dầu.
    Tải xuống  
  • Tiêu chuẩn IFRA

    Đưa ra các tiêu chuẩn an toàn và hướng dẫn sử dụng tinh dầu để làm sản phẩm.
    Tải xuống  
  • Báo cáo sắc ký GCMS

    Xác định hợp chất tự nhiên trong tinh dầu và chứng minh không có thành phần nhân tạo.
    Tải xuống  
  • Dữ liệu an toàn (SDS)

    Cung cấp hướng dẫn quan trọng về an toàn khi vận chuyển, lưu trữ và sử dụng tinh dầu.
    Tải xuống  
  • Tiêu chuẩn Việt Nam (QUATEST)

    Kiểm nghiệm thành phần đơn hương theo chỉ tiêu QTTN/KT3 022:2017.
    Tải xuống