Tinh dầu Kháng khuẩn Protection
Kháng khuẩn
Hỗn hợp được phát triển dựa theo công thức kháng khuẩn cổ truyền từ tinh dầu thiên nhiên của người Pháp trong thời kỳ bệnh Dịch Hạch. Chúng có khả năng kháng khuẩn, kháng Virus rất mạnh mà không chứa bất kỳ độc tố hóa học nào. Bạn có thể pha loãng với cồn hoặc dầu nền để sử dụng trực tiếp trên da hay xịt ở những vùng cần được làm sạch.
Share
-
Kháng khuẩn
-
Kháng virus
Thành phần
-
Tinh dầu Cam Vàng Orange
Giúp nâng cao tinh thần, cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng và tạo cảm giác thư giãn. Nó cũng có tác dụng làm sạch tế bào chết và cân bằng độ ẩm, giúp da sáng khỏe hơn cũng như làm sạch mụn.
-
Tinh dầu Khuynh Diệp Eucalyptus Globulus
Giúp giảm nghẹt mũi, viêm xoang, viêm phế quản và các vấn đề về hô hấp. Ngoài ra chúng còn có tác dụng kháng viêm, giúp làm dịu đau cơ và khớp, kháng khuẩn, làm dịu vết côn trùng cắn. Nó còn giúp tăng cường sự tập trung, giảm mệt mỏi.
-
Tinh dầu Nụ Đinh Hương Clove Bud
Có đặc tính kháng khuẩn và sát trùng tự nhiên. Chúng còn có dược tính giúp giảm đau nhức cơ khớp, hỗ trợ hệ hô hấp và tăng cường hệ miễn dịch.
-
Tinh dầu Hương Thảo Rosemary
Mùi hương có thể giảm căng thẳng, tạo cảm giác hưng phấn. Hương Thảo còn là loài cây giúp kích thích mọc tóc, ngăn ngừa tóc bạc sớm và giảm gàu. Tinh dầu có thể giúp làm giãn mạch máu, hỗ trợ tăng tuần hoàn máu, giảm viêm khớp.
-
Tinh dầu Quýt Ngọt Mandarin
Mùi hương có đặc tính trị liệu an thần, giúp làm dịu hệ thần kinh và giảm căng thẳng. Đây là loại tinh dầu thường được dùng để hỗ trợ giấc ngủ, giảm lo âu và giảm các triệu chứng trầm cảm nhẹ.
-
Tinh dầu Lá Quế Cinnamon Leaf
Có khả năng chống lại vi khuẩn, nấm và các tác nhân gây bệnh khác. Chúng cũng giúp làm dịu tâm trí, giảm căng thẳng và lo lắng. Đây là loại tinh dầu có thể cải thiện hệ hô hấp, làm giảm triệu chứng cảm lạnh.
Đặc tính trị liệu
Chỉ sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia về liệu pháp hương.
Không tự ý sử dụng tinh dầu để ăn uống hoặc điều trị bệnh.
-
Kháng khuẩn (Antibacterial)
Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn -
Sát trùng (Antiseptic)
Tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của chúng -
Làm dịu (Calmative)
Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất -
Trợ mật (Cholagogue)
Kích thích sự bài tiết mật từ túi mật và ống mật -
Thanh lọc (Depurative)
Làm sạch, thải độc -
Lợi tiểu (Diuretic)
Thúc đẩy loại bỏ nước thừa ra khỏi cơ thể -
An thần (Sedative)
Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất -
Kích thích (Stimulant)
Tăng cường hoạt động tổng thể của cơ thể -
Lợi dạ dày (Stomachic)
Có lợi cho dạ dày; thuốc bổ dạ dày, hỗ trợ tiêu hóa -
Tăng cường (Tonic)
Làm mới, phục hồi cơ thể và các chức năng của cơ thể -
Giảm đau (Analgesic)
Giảm cảm giác đau -
Tẩy giun (Anthelmintic)
Đẩy lùi ký sinh trùng đường ruột -
Chống nấm (Antifungal)
Ngăn ngừa sự phát triển của nấm -
Chống nhiễm trùng (Anti-infectious)
Ngăn chặn sự xâm nhập của vi trùng -
Chống viêm (Anti-inflammatory)
Làm giảm viêm -
Kháng vi sinh vật (Antimicrobial)
Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật -
Chống thối rữa (Antiputrescent)
Chống lại sự phân hủy -
Chống thấp khớp (Antirheumatic)
Giảm các triệu chứng liên quan đến bệnh thấp khớp -
Kháng virus (Antiviral)
Ngăn ngừa sự phát triển của virus -
Tiêu đờm (Expectorant)
Giúp loại bỏ đờm khỏi cơ thể -
Hạ sốt (Febrifuge)
Tác nhân hạ sốt (chống sốt) -
Lợi ngực (Pectoral)
Có lợi cho các bệnh hoặc tình trạng liên quan đến ngực và hệ hô hấp -
Giảm đau thần kinh (Antineuralgic)
Giảm hoặc ngăn chặn các triệu chứng đau dây thần kinh -
Chống đầy hơi (Carminative)
Giảm đầy hơi, giảm đau bụng và chướng bụng -
Chống co thắt (Spasmolytic)
Làm dịu co thắt cơ trơn -
Chống co thắt (Antispasmodic)
Ngăn ngừa hoặc làm giảm co thắt, co giật hoặc co cứng -
Làm liền sẹo (Cicatrizing)
Thúc đẩy sự hình thành mô sẹo, do đó giúp lành vết thương -
Chống nghẹt (Decongestant)
Giảm nghẹt mũi, chất nhầy -
Kích thích miễn dịch (Immunostimulant)
Kích thích hoạt động của hệ miễn dịch -
Phục hồi (Restorative)
Tăng cường và hồi sinh hệ thống cơ thể -
Tiêu hóa (Digestive)
Hỗ trợ tiêu hóa -
Tăng cường tuần hoàn (Circulatory)
Kích thích dòng chảy của máu và bạch huyết
Chưa có chống chỉ định được biết đến. Được công nhận là an toàn (GRAS). Thích hợp cho người cao tuổi và những người đang trong quá trình hồi phục. Tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Tránh sử dụng lâu dài. Tránh sử dụng trực tiếp lên da khi chưa pha loãng. Có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm; nên thử kiểm tra trên một vùng da nhỏ. Tránh sử dụng cho những người đang dùng nhiều loại thuốc hoặc thuốc chống đông máu
Hướng dẫn sử dụng
Xông phòng: Nhỏ 3-4 giọt tinh dầu vào máy khuyếch tán tinh dầu và tận hưởng.
Xịt khử khuẩn: Pha loãng hỗn hợp với cồn hoặc dầu nền với tỷ lệ tối đa là 3% và sử dụng trực tiếp trên da hoặc những vùng cần được khử khuẩn.
Lưu ý: Để xa tầm tay trẻ em. Cần pha loãng với dầu nền nếu sử dụng trực tiếp lên da. Tránh xa các vùng da đang bị tổn thương hoặc cực kỳ nhạy cảm như mắt, niêm mạc miệng. Nếu bạn đang mang thai, cho con bú hay đang dùng thuốc hoặc có tình trạng bệnh lý, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
Vận chuyển & Đổi trả
-
Tất cả các đơn hàng sẽ được xử lý trong vòng 1-2 ngày làm việc kể từ khi đơn hàng được xác nhận.
-
Miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng có giá trị từ 1.000.000₫ trở lên.
-
Thời gian giao hàng trong nội thành là 1-3 ngày làm việc. Ngoại thành và toàn quốc là 3-7 ngày, và 1-4 tuần cho các đơn hàng quốc tế.
-
Bạn có 30 ngày kể từ ngày nhận sản phẩm để bắt đầu quá trình trả hàng.
Chứng nhận chất lượng
-
-
Chứng nhận phân tích (COA)
Cung cấp thông tin về tính chất vật lý và hóa học của tinh dầu.Tải xuống -
Tiêu chuẩn IFRA
Đưa ra các tiêu chuẩn an toàn và hướng dẫn sử dụng tinh dầu để làm sản phẩm.Tải xuống -
Báo cáo sắc ký GCMS
Xác định hợp chất tự nhiên trong tinh dầu và chứng minh không có thành phần nhân tạo.Tải xuống -
Dữ liệu an toàn (SDS)
Cung cấp hướng dẫn quan trọng về an toàn khi vận chuyển, lưu trữ và sử dụng tinh dầu.Tải xuống -
Tiêu chuẩn Việt Nam (QUATEST)
Kiểm nghiệm thành phần đơn hương theo chỉ tiêu QTTN/KT3 022:2017.Tải xuống