Tinh dầu Ngủ ngon Goodnight
Thư giãn cơ thể và tâm trí
Share
-
Thư giãn cơ thể và tâm trí
-
Điều trị mất ngủ
-
Giảm căng thẳng
Thành phần
-
Tinh dầu Oải Hương Lavender
Có mùi hương thư thái, dễ chịu giúp bạn thư giãn, giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ. Ngoài ra chúng còn có đặc tính kháng viêm, kháng khuẩn, làm dịu những vết thương do côn trùng cắn và các vấn đề da khác như mụn, chàm da.
-
Tinh dầu Kinh Giới Ngọt Marjoram
Có các đặc tính chống co thắt, giảm đau và an thần. Tinh dầu này nổi tiếng với khả năng giảm đau cơ và khớp, rất hiệu quả trong việc điều trị các tình trạng như viêm khớp, co thắt cơ và đau đầu. Nó cũng có tác dụng làm dịu, giúp giảm căng thẳng, lo âu và mất ngủ, từ đó cải thiện sức khỏe tinh thần tổng thể.
-
Tinh dầu Quýt Ngọt Mandarin
Mùi hương có đặc tính trị liệu an thần, giúp làm dịu hệ thần kinh và giảm căng thẳng. Đây là loại tinh dầu thường được dùng để hỗ trợ giấc ngủ, giảm lo âu và giảm các triệu chứng trầm cảm nhẹ.
-
Tinh dầu Xô Thơm Clary Sage
Giúp giảm co thắt cơ bắp, giảm đau nhức. Chúng thường dùng để massage bụng hoặc lưng. Mùi hương có thể làm giảm căng thẳng, thư giãn tâm trí.
-
Tinh dầu Cúc La Mã Roman Chamomile
Có tác dụng trị liệu giảm đau đầu, đau cơ khớp, làm dịu và chữa lành các vùng da bị viêm hoặc kích ứng. Mùi hương giúp giảm căng thẳng, lo âu và hỗ trợ điều trị bệnh mất ngủ.
-
Tinh dầu Gỗ Tuyết Tùng Cedarwood Himalaya
Chúng có tác dụng kháng khuẩn, điều trị mụn, giảm đau, giảm stress và giảm lo âu, giúp ngủ ngon, hỗ trợ mọc tóc.
Đặc tính trị liệu
Chỉ sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia về liệu pháp hương.
Không tự ý sử dụng tinh dầu để ăn uống hoặc điều trị bệnh.
-
Giảm đau (Analgesic)
Giảm cảm giác đau -
Tẩy giun (Anthelmintic)
Đẩy lùi ký sinh trùng đường ruột -
Kháng khuẩn (Antibacterial)
Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn -
Chống trầm cảm (Antidepressant)
Giảm các triệu chứng trầm cảm -
Chống nhiễm trùng (Anti-infectious)
Ngăn chặn sự xâm nhập của vi trùng -
Chống viêm (Anti-inflammatory)
Làm giảm viêm -
Kháng vi sinh vật (Antimicrobial)
Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật -
Sát trùng (Antiseptic)
Tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của chúng -
Chống nọc độc (Antivenomous)
Sử dụng để chống lại tác động của nọc độc -
Làm dịu (Calmative)
Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất -
Làm liền sẹo (Cicatrizing)
Thúc đẩy sự hình thành mô sẹo, do đó giúp lành vết thương -
Kích thích tế bào (Cytophylactic)
Thúc đẩy sự tái tạo tế bào, do đó giúp lành vết thương -
An thần (Sedative)
Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất -
Gây ngủ (Soporific)
Gây buồn ngủ hoặc có xu hướng gây ngủ -
Chống co thắt (Spasmolytic)
Làm dịu co thắt cơ trơn -
Chữa lành vết thương (Vulnerary)
Chữa lành vết thương và loét bằng cách bôi ngoài -
Chống co thắt (Antispasmodic)
Ngăn ngừa hoặc làm giảm co thắt, co giật hoặc co cứng -
Tăng cường tuần hoàn (Circulatory)
Kích thích dòng chảy của máu và bạch huyết -
Tiêu hóa (Digestive)
Hỗ trợ tiêu hóa -
Trợ thần kinh (Nervine)
Tác động lên thần kinh; làm giảm các rối loạn thần kinh -
Giãn mạch (Vasodilatory)
Thúc đẩy sự giãn nở của mạch máu -
Lợi dạ dày (Stomachic)
Có lợi cho dạ dày; thuốc bổ dạ dày, hỗ trợ tiêu hóa -
Tăng cường (Tonic)
Làm mới, phục hồi cơ thể và các chức năng của cơ thể -
Chống mồ hôi (Antisudorific)
Ngăn ngừa đổ mồ hôi -
Kích thích kinh nguyệt (Emmenagogue)
Kích thích hoặc điều hòa kinh nguyệt -
Phục hồi (Restorative)
Tăng cường và hồi sinh hệ thống cơ thể -
Giảm đau thần kinh (Antineuralgic)
Giảm hoặc ngăn chặn các triệu chứng đau dây thần kinh -
Kích thích miễn dịch (Immunostimulant)
Kích thích hoạt động của hệ miễn dịch -
Se da (Astringent)
Làm co hoặc thắt chặt mô -
Trợ hô hấp (Balsamic)
Làm dịu cổ họng, ho, v.v. -
Thanh lọc (Depurative)
Làm sạch, thải độc -
Lợi tiểu (Diuretic)
Thúc đẩy loại bỏ nước thừa ra khỏi cơ thể -
Tiêu đờm (Expectorant)
Giúp loại bỏ đờm khỏi cơ thể -
Đuổi côn trùng (Insect repellent)
Xua đuổi côn trùng tự nhiên -
Lợi ngực (Pectoral)
Có lợi cho các bệnh hoặc tình trạng liên quan đến ngực và hệ hô hấp
Chưa có chống chỉ định được biết đến. Được công nhận là an toàn (GRAS). Tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm; nên thử kiểm tra trên một vùng da nhỏ
Hướng dẫn sử dụng
Xông phòng: Nhỏ 3-4 giọt tinh dầu vào máy khuyếch tán tinh dầu và tận hưởng.
Lưu ý: Để xa tầm tay trẻ em. Cần pha loãng với dầu nền nếu sử dụng trực tiếp lên da. Tránh xa các vùng da đang bị tổn thương hoặc cực kỳ nhạy cảm như mắt, niêm mạc miệng. Nếu bạn đang mang thai, cho con bú hay đang dùng thuốc hoặc có tình trạng bệnh lý, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
Vận chuyển & Đổi trả
-
Tất cả các đơn hàng sẽ được xử lý trong vòng 1-2 ngày làm việc kể từ khi đơn hàng được xác nhận.
-
Miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng có giá trị từ 1.000.000₫ trở lên.
-
Thời gian giao hàng trong nội thành là 1-3 ngày làm việc. Ngoại thành và toàn quốc là 3-7 ngày, và 1-4 tuần cho các đơn hàng quốc tế.
-
Bạn có 30 ngày kể từ ngày nhận sản phẩm để bắt đầu quá trình trả hàng.
Chứng nhận chất lượng
-
-
Chứng nhận phân tích (COA)
Cung cấp thông tin về tính chất vật lý và hóa học của tinh dầu.Tải xuống -
Tiêu chuẩn IFRA
Đưa ra các tiêu chuẩn an toàn và hướng dẫn sử dụng tinh dầu để làm sản phẩm.Tải xuống -
Báo cáo sắc ký GCMS
Xác định hợp chất tự nhiên trong tinh dầu và chứng minh không có thành phần nhân tạo.Tải xuống -
Dữ liệu an toàn (SDS)
Cung cấp hướng dẫn quan trọng về an toàn khi vận chuyển, lưu trữ và sử dụng tinh dầu.Tải xuống -
Tiêu chuẩn Việt Nam (QUATEST)
Kiểm nghiệm thành phần đơn hương theo chỉ tiêu QTTN/KT3 022:2017.Tải xuống