Tinh dầu Kháng khuẩn Fungal Shield
Kháng nấm
Đây là dòng sản phẩm chuyên đặc trị nấm được làm từ tinh dầu thiên nhiên nguyên chất 100%. Bạn có thể dùng để thoa trực tiếp lên vùng da cần trị liệu. Các loại tinh dầu được phối trộn trong sản phẩm đều có dược tính kháng khuẩn và kháng nấm mạnh mẽ, giúp bạn phục hồi nhanh và ngăn ngừa tình trạng tái nhiễm trong tương lai.
Share
-
Kháng nấm
-
Kháng virus
Thành phần
-
Tinh dầu Tràm Trà Tea Tree
Có khả năng kháng khuẩn tự nhiên. Chúng thường được sử dụng để kháng viêm, sát khuẩn cho các vùng da đang bị mụn. Ngoài ra đây cũng là loại tinh dầu xông phòng để phòng ngừa và điều trị các triệu chứng do cảm cúm. Chất có khả năng chống Oxy hóa, điều hòa hệ miễn dịch và làm dịu căng thẳng.
-
Tinh dầu Oải Hương Lavender
Có mùi hương thư thái, dễ chịu giúp bạn thư giãn, giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ. Ngoài ra chúng còn có đặc tính kháng viêm, kháng khuẩn, làm dịu những vết thương do côn trùng cắn và các vấn đề da khác như mụn, chàm da.
-
Tinh dầu Gỗ Tuyết Tùng Cedarwood Himalaya
Chúng có tác dụng kháng khuẩn, điều trị mụn, giảm đau, giảm stress và giảm lo âu, giúp ngủ ngon, hỗ trợ mọc tóc.
-
Tinh dầu Cúc Vạn Thọ Tagetes
Có đặc tính kháng nấm, kháng khuẩn, giúp chữa lành vết thương và được sử dụng như một chất sát trùng tự nhiên. Trong liệu pháp hương thơm, chúng có tác dụng làm dịu và an thần, giúp giảm lo lắng, căng thẳng và mất ngủ.
-
Tinh dầu Chanh Vàng Lemon
Giúp giảm lo âu, chống trầm cảm, giảm các triệu chứng ốm nghén như nôn mửa trong thai kỳ. Đối với làn da, nó còn giúp cải thiện làn da, điều trị và ngăn ngừa mụn, giảm đau, thúc đẩy vết thương mau lành, kháng nấm, giúp tỉnh táo và tăng khả năng tập trung.
Đặc tính trị liệu
Chỉ sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia về liệu pháp hương.
Không tự ý sử dụng tinh dầu để ăn uống hoặc điều trị bệnh.
-
Tẩy giun (Anthelmintic)
Đẩy lùi ký sinh trùng đường ruột -
Kháng khuẩn (Antibacterial)
Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn -
Chống nấm (Antifungal)
Ngăn ngừa sự phát triển của nấm -
Sát trùng (Antiseptic)
Tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của chúng -
Kháng virus (Antiviral)
Ngăn ngừa sự phát triển của virus -
Chống nghẹt (Decongestant)
Giảm nghẹt mũi, chất nhầy -
Kích thích miễn dịch (Immunostimulant)
Kích thích hoạt động của hệ miễn dịch -
Chữa lành vết thương (Vulnerary)
Chữa lành vết thương và loét bằng cách bôi ngoài -
Giảm đau (Analgesic)
Giảm cảm giác đau -
Chống trầm cảm (Antidepressant)
Giảm các triệu chứng trầm cảm -
Chống nhiễm trùng (Anti-infectious)
Ngăn chặn sự xâm nhập của vi trùng -
Chống viêm (Anti-inflammatory)
Làm giảm viêm -
Kháng vi sinh vật (Antimicrobial)
Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật -
Chống nọc độc (Antivenomous)
Sử dụng để chống lại tác động của nọc độc -
Làm dịu (Calmative)
Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất -
Làm liền sẹo (Cicatrizing)
Thúc đẩy sự hình thành mô sẹo, do đó giúp lành vết thương -
Kích thích tế bào (Cytophylactic)
Thúc đẩy sự tái tạo tế bào, do đó giúp lành vết thương -
An thần (Sedative)
Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất -
Gây ngủ (Soporific)
Gây buồn ngủ hoặc có xu hướng gây ngủ -
Chống co thắt (Spasmolytic)
Làm dịu co thắt cơ trơn -
Se da (Astringent)
Làm co hoặc thắt chặt mô -
Trợ hô hấp (Balsamic)
Làm dịu cổ họng, ho, v.v. -
Thanh lọc (Depurative)
Làm sạch, thải độc -
Lợi tiểu (Diuretic)
Thúc đẩy loại bỏ nước thừa ra khỏi cơ thể -
Tiêu đờm (Expectorant)
Giúp loại bỏ đờm khỏi cơ thể -
Đuổi côn trùng (Insect repellent)
Xua đuổi côn trùng tự nhiên -
Lợi ngực (Pectoral)
Có lợi cho các bệnh hoặc tình trạng liên quan đến ngực và hệ hô hấp -
Diệt ký sinh (Antiparasitic)
Loại bỏ ký sinh trùng trong cơ thể -
Chống co thắt (Antispasmodic)
Ngăn ngừa hoặc làm giảm co thắt, co giật hoặc co cứng -
Chống đầy hơi (Carminative)
Giảm đầy hơi, giảm đau bụng và chướng bụng -
Tăng cường tuần hoàn (Circulatory)
Kích thích dòng chảy của máu và bạch huyết -
Tiêu hóa (Digestive)
Hỗ trợ tiêu hóa -
Cầm máu (Hemostatic)
Ngăn chặn dòng máu chảy -
Kích thích (Stimulant)
Tăng cường hoạt động tổng thể của cơ thể -
Tăng cường (Tonic)
Làm mới, phục hồi cơ thể và các chức năng của cơ thể -
Tẩy giun (Vermifuge)
Đẩy lùi giun đường ruột
Có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm; nên thử kiểm tra trên một vùng da nhỏ. Chưa có chống chỉ định được biết đến. Được công nhận là an toàn (GRAS). Tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Có khả năng gây nhạy cảm với ánh sáng; tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời sau khi sử dụng
Hướng dẫn sử dụng
Xông phòng: Nhỏ 3-4 giọt tinh dầu vào máy khuyếch tán tinh dầu và tận hưởng.
Kháng nấm: Bôi trực tiếp sản phẩm lên vùng da đang bị nấm. Không cần pha loãng với dầu nền.
Lưu ý: Để xa tầm tay trẻ em. Tránh xa các vùng da đang bị vết thương hở hoặc cực kỳ nhạy cảm như mắt, niêm mạc miệng... Cần tham khảo ý kiến chuyên gia y tế nếu đang mang thai, cho con bú, đang dùng thuốc đặc trị hoặc có tình trạng bệnh lý.
Vận chuyển & Đổi trả
-
Tất cả các đơn hàng sẽ được xử lý trong vòng 1-2 ngày làm việc kể từ khi đơn hàng được xác nhận.
-
Miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng có giá trị từ 1.000.000₫ trở lên.
-
Thời gian giao hàng trong nội thành là 1-3 ngày làm việc. Ngoại thành và toàn quốc là 3-7 ngày, và 1-4 tuần cho các đơn hàng quốc tế.
-
Bạn có 30 ngày kể từ ngày nhận sản phẩm để bắt đầu quá trình trả hàng.
Chứng nhận chất lượng
-
-
Chứng nhận phân tích (COA)
Cung cấp thông tin về tính chất vật lý và hóa học của tinh dầu.Tải xuống -
Tiêu chuẩn IFRA
Đưa ra các tiêu chuẩn an toàn và hướng dẫn sử dụng tinh dầu để làm sản phẩm.Tải xuống -
Báo cáo sắc ký GCMS
Xác định hợp chất tự nhiên trong tinh dầu và chứng minh không có thành phần nhân tạo.Tải xuống -
Dữ liệu an toàn (SDS)
Cung cấp hướng dẫn quan trọng về an toàn khi vận chuyển, lưu trữ và sử dụng tinh dầu.Tải xuống -
Tiêu chuẩn Việt Nam (QUATEST)
Kiểm nghiệm thành phần đơn hương theo chỉ tiêu QTTN/KT3 022:2017.Tải xuống