Tinh dầu Tán hương Focus
Tăng cường tập trung
Đây là hỗn hợp tinh dầu thiên nhiên được thiết kế để tăng cường khả năng tập trung, giúp bạn cân bằng cảm xúc để có thể học tập và làm việc hiệu quả. Bạn có thể thêm 3-4 giọt tinh dầu vào máy tán hương và đặt cạnh bàn làm việc.
Share
-
Tăng khả năng tập trung
-
Giảm căng thẳng
-
Làm thơm không gian
Thành phần
-
Tinh dầu Nhũ Hương Frankincense Sacra
Giúp làm dịu, chữa lành da, giảm viêm, và có đặc tính chống lão hóa. Chúng cũng có khả năng kháng khuẩn, kháng nấm, làm dịu các triệu chứng về bệnh hô hấp cùng mùi hương dễ chịu giúp thư giãm và hỗ trợ giấc ngủ.
-
Tinh dầu Long Não Rã Hương Ho Wood
Nổi tiếng với khả năng làm dịu và thư giãn, thường được sử dụng trong liệu pháp mùi hương để giảm căng thẳng, lo lắng và hỗ trợ giấc ngủ ngon. Đây là mùi hương tươi mới giúp cân bằng cảm xúc, nâng cao tâm trạng và sức khỏe tinh thần.
-
Tinh dầu Khuynh Diệp Eucalyptus Globulus
Giúp giảm nghẹt mũi, viêm xoang, viêm phế quản và các vấn đề về hô hấp. Ngoài ra chúng còn có tác dụng kháng viêm, giúp làm dịu đau cơ và khớp, kháng khuẩn, làm dịu vết côn trùng cắn. Nó còn giúp tăng cường sự tập trung, giảm mệt mỏi.
-
Tinh dầu Chanh Vàng Lemon
Giúp giảm lo âu, chống trầm cảm, giảm các triệu chứng ốm nghén như nôn mửa trong thai kỳ. Đối với làn da, nó còn giúp cải thiện làn da, điều trị và ngăn ngừa mụn, giảm đau, thúc đẩy vết thương mau lành, kháng nấm, giúp tỉnh táo và tăng khả năng tập trung.
-
Tinh dầu Long Não Camphor
Mang lại cảm giác thư giãn, giúp giảm căng thẳng và lo âu. Đây còn là loại tinh dầu làm giảm các vấn đề về hô hấp như ho, nghẹt mũi và viêm phế quản.
-
Tinh dầu Cúc La Mã Roman Chamomile
Có tác dụng trị liệu giảm đau đầu, đau cơ khớp, làm dịu và chữa lành các vùng da bị viêm hoặc kích ứng. Mùi hương giúp giảm căng thẳng, lo âu và hỗ trợ điều trị bệnh mất ngủ.
Đặc tính trị liệu
Chỉ sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia về liệu pháp hương.
Không tự ý sử dụng tinh dầu để ăn uống hoặc điều trị bệnh.
-
Kháng khuẩn (Antibacterial)
Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn -
Chống trầm cảm (Antidepressant)
Giảm các triệu chứng trầm cảm -
Kháng vi sinh vật (Antimicrobial)
Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật -
Sát trùng (Antiseptic)
Tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của chúng -
Làm dịu (Calmative)
Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất -
Làm liền sẹo (Cicatrizing)
Thúc đẩy sự hình thành mô sẹo, do đó giúp lành vết thương -
Kích thích tế bào (Cytophylactic)
Thúc đẩy sự tái tạo tế bào, do đó giúp lành vết thương -
Tiêu đờm (Expectorant)
Giúp loại bỏ đờm khỏi cơ thể -
Trợ thần kinh (Nervine)
Tác động lên thần kinh; làm giảm các rối loạn thần kinh -
Phục hồi (Restorative)
Tăng cường và hồi sinh hệ thống cơ thể -
Tăng cường (Tonic)
Làm mới, phục hồi cơ thể và các chức năng của cơ thể -
Giảm đau (Analgesic)
Giảm cảm giác đau -
Tẩy giun (Anthelmintic)
Đẩy lùi ký sinh trùng đường ruột -
Chống nấm (Antifungal)
Ngăn ngừa sự phát triển của nấm -
Chống nhiễm trùng (Anti-infectious)
Ngăn chặn sự xâm nhập của vi trùng -
Kháng virus (Antiviral)
Ngăn ngừa sự phát triển của virus -
Kích thích miễn dịch (Immunostimulant)
Kích thích hoạt động của hệ miễn dịch -
Chống viêm (Anti-inflammatory)
Làm giảm viêm -
Chống thối rữa (Antiputrescent)
Chống lại sự phân hủy -
Chống thấp khớp (Antirheumatic)
Giảm các triệu chứng liên quan đến bệnh thấp khớp -
Hạ sốt (Febrifuge)
Tác nhân hạ sốt (chống sốt) -
Lợi ngực (Pectoral)
Có lợi cho các bệnh hoặc tình trạng liên quan đến ngực và hệ hô hấp -
Chống co thắt (Antispasmodic)
Ngăn ngừa hoặc làm giảm co thắt, co giật hoặc co cứng -
Se da (Astringent)
Làm co hoặc thắt chặt mô -
Chống đầy hơi (Carminative)
Giảm đầy hơi, giảm đau bụng và chướng bụng -
Tăng cường tuần hoàn (Circulatory)
Kích thích dòng chảy của máu và bạch huyết -
Thanh lọc (Depurative)
Làm sạch, thải độc -
Tiêu hóa (Digestive)
Hỗ trợ tiêu hóa -
Lợi tiểu (Diuretic)
Thúc đẩy loại bỏ nước thừa ra khỏi cơ thể -
Cầm máu (Hemostatic)
Ngăn chặn dòng máu chảy -
Kích thích (Stimulant)
Tăng cường hoạt động tổng thể của cơ thể -
Tẩy giun (Vermifuge)
Đẩy lùi giun đường ruột -
Giảm đau thần kinh (Antineuralgic)
Giảm hoặc ngăn chặn các triệu chứng đau dây thần kinh -
An thần (Sedative)
Làm thư giãn hoạt động tâm lý và thể chất -
Chữa lành vết thương (Vulnerary)
Chữa lành vết thương và loét bằng cách bôi ngoài
Chưa có chống chỉ định được biết đến. Thích hợp cho người cao tuổi và những người đang trong quá trình hồi phục. Tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm; nên thử kiểm tra trên một vùng da nhỏ. Được công nhận là an toàn (GRAS)
Hướng dẫn sử dụng
Xông phòng: Nhỏ 3-4 giọt tinh dầu vào máy khuyếch tán tinh dầu và tận hưởng.
Lưu ý: Để xa tầm tay trẻ em. Cần pha loãng với dầu nền nếu sử dụng trực tiếp lên da. Tránh xa các vùng da đang bị tổn thương hoặc cực kỳ nhạy cảm như mắt, niêm mạc miệng. Nếu bạn đang mang thai, cho con bú hay đang dùng thuốc hoặc có tình trạng bệnh lý, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
Nốt hương
Thảo mộc (Herbal) |
Gia vị (Spicy) |
Long não (Camphoreous) |
Mát (Cooling) |
Cam chanh (Citrus) |
Vận chuyển & Đổi trả
-
Tất cả các đơn hàng sẽ được xử lý trong vòng 1-2 ngày làm việc kể từ khi đơn hàng được xác nhận.
-
Miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng có giá trị từ 1.000.000₫ trở lên.
-
Thời gian giao hàng trong nội thành là 1-3 ngày làm việc. Ngoại thành và toàn quốc là 3-7 ngày, và 1-4 tuần cho các đơn hàng quốc tế.
-
Bạn có 30 ngày kể từ ngày nhận sản phẩm để bắt đầu quá trình trả hàng.
Chứng nhận chất lượng
-
-
Chứng nhận phân tích (COA)
Cung cấp thông tin về tính chất vật lý và hóa học của tinh dầu.Tải xuống -
Tiêu chuẩn IFRA
Đưa ra các tiêu chuẩn an toàn và hướng dẫn sử dụng tinh dầu để làm sản phẩm.Tải xuống -
Báo cáo sắc ký GCMS
Xác định hợp chất tự nhiên trong tinh dầu và chứng minh không có thành phần nhân tạo.Tải xuống -
Dữ liệu an toàn (SDS)
Cung cấp hướng dẫn quan trọng về an toàn khi vận chuyển, lưu trữ và sử dụng tinh dầu.Tải xuống -
Tiêu chuẩn Việt Nam (QUATEST)
Kiểm nghiệm thành phần đơn hương theo chỉ tiêu QTTN/KT3 022:2017.Tải xuống