Rất khó để khẳng định rằng tinh dầu có thể ảnh hưởng đến bệnh tật, đau đớn, hay bất kỳ tình trạng y tế nào, vì có nhiều sự khác biệt giữa các loại dầu và tác động của chúng lên cơ thể con người. Tuy nhiên, với lịch sử lâu dài của việc sử dụng thảo mộc trong y học cổ truyền, y học dân gian và các liệu pháp thay thế, nhiều nghiên cứu hiện đang khám phá câu hỏi này.
Những người hành nghề y học cổ đại hàng ngàn năm trước đã sử dụng tinh chất từ thực vật để chữa trị nhiều loại bệnh tật khác nhau, với các mức độ thành công khác nhau. Dầu thơm đã xuất hiện trong y học ở Ai Cập, Trung Quốc và Ấn Độ từ cách đây 2.500 năm, nhưng liệu sức khỏe của bệnh nhân có cải thiện nhờ thời gian và sự nghỉ ngơi hay do sử dụng một loại dầu cụ thể thì không thể biết chắc.
Hippocrates (460–370 TCN), được coi là một trong những người sáng lập y học phương Tây, tin tưởng mạnh mẽ vào sức mạnh chữa lành của thiên nhiên (vis medicatrix naturae trong các văn bản của ông) và thường sử dụng các loại thuốc mỡ và dầu chiết xuất từ thực vật để điều trị vết thương và chấn thương khác. (Các nhà thực hành liệu pháp hương thơm thường trích dẫn ông với câu nói: “Chìa khóa của sức khỏe tốt là tắm hương liệu và massage mỗi ngày”, nhưng tìm kiếm kỹ lưỡng các tác phẩm của ông không tìm thấy câu này, chỉ có vài tham chiếu ngắn gọn đến hương liệu.)
Y học hiện đại yêu cầu thử nghiệm nghiêm ngặt đối với bất kỳ chất nào để xác định hiệu quả của nó trong việc điều trị một tình trạng cụ thể. Cho đến gần đây, các tuyên bố về khả năng chữa bệnh của tinh dầu chưa thu hút nhiều sự chú ý từ cộng đồng khoa học, do đó rất ít thử nghiệm đã được thực hiện ở Hoa Kỳ và chỉ có một số ít ở nước ngoài. Tuy nhiên, kể từ năm 2010, số lượng thử nghiệm đã tăng đáng kể và một số nghiên cứu này đã cho ra kết quả hứa hẹn trong phòng thí nghiệm, mặc dù kết quả thử nghiệm trên người có sự khác biệt. Những kết quả này có thể dẫn đến việc xem xét nhiều hơn về tiềm năng của tinh dầu như một phương thuốc dành cho con người.
Mỗi loại tinh dầu có thành phần hóa học riêng, do đó với hàng chục loại dầu khác nhau, không thể đưa ra tuyên bố chung về tất cả các loại dầu này - cũng giống như chúng ta không thể nói rằng tất cả các loại thuốc theo toa đều có cùng tác dụng lên cơ thể con người. Tuy nhiên, chúng ta biết rằng tinh dầu không phải là cần thiết cho sức khỏe con người và chúng không được gọi là "tinh dầu" vì bất kỳ vai trò nào mà chúng có hoặc có thể đóng vai trò trong cuộc sống con người. Thuật ngữ này chỉ đơn giản là ám chỉ tính chất hóa học của chúng trong các loại thực vật mà chúng được chiết xuất từ.
Harpreet Gujral, DNP, FNP-BC, giám đốc chương trình y học tích hợp tại Bệnh viện Kỷ niệm Sibley ở Washington, DC, lưu ý rằng ngay cả khi một số mùi hương không làm gì ngoài việc nâng cao tâm trạng của một người, chúng vẫn có thể có tác động tích cực đến sức khỏe của họ. Khi hít phải một mùi hương dễ chịu, các phân tử sẽ đi qua hệ thống khứu giác đến hạch hạnh nhân, phần não kiểm soát cảm xúc. Nếu mùi hương làm hài lòng người ngửi, họ có thể cảm thấy tốt hơn về mặt tinh thần, điều này có thể cải thiện sức khỏe thể chất của họ.
Các nhà liệu pháp hương thơm chuyên nghiệp ngày nay chỉ ra một loạt các đặc tính được cho là của tinh dầu. Một số được coi là giảm đau (giảm đau), một số có thể có khả năng chống trầm cảm, và những loại khác được coi là chống nấm, chống viêm, sát trùng, chống co thắt, làm dịu, thông mũi, hỗ trợ tiêu hóa, khử trùng, hạ sốt, an thần, lợi tiểu, hoặc tăng cường hệ miễn dịch. Chúng ta sẽ xem xét nhiều công dụng này và sự thật hay hư cấu của những tuyên bố này sau trong cuốn sách.
Một số loại dầu cụ thể đã cho thấy một số hứa hẹn trong các nghiên cứu khoa học. Ví dụ, các bác sĩ đã sử dụng tinh dầu bạc hà để làm dịu các rối loạn tiêu hóa trong nhiều thập kỷ, và một phân tích tổng hợp gần đây (Alammar, Wang, et al., 2019) của 12 thử nghiệm ngẫu nhiên trên tổng số 835 bệnh nhân đã cho thấy nó có tác động tích cực đối với hội chứng ruột kích thích (IBS). Một nghiên cứu năm 2017 được công bố trên Tạp chí Dạ dày Hoa Kỳ (Chowdhary et al., 2017) cũng phát hiện ra rằng tinh dầu bạc hà giảm triệu chứng rối loạn nuốt (dysphagia) ở hai phần ba số bệnh nhân sử dụng nó.
Tinh dầu tràm trà đã trở thành một thành phần trong nhiều sản phẩm bôi ngoài da. Một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược từ năm 2007 xác định rằng gel 5% dầu tràm trà có hiệu quả trong việc giảm mụn trứng cá nhẹ đến trung bình tương đương với benzoyl peroxide, dược phẩm không cần kê toa hàng đầu cho cùng mục đích (Enshaieh et al., 2007).
Tinh dầu oải hương — hay cụ thể hơn là linalool, một trong những hợp chất terpen trong dầu của cây — đã được chứng minh trong các nghiên cứu có tác dụng làm dịu trên chuột có khứu giác, so với chuột không có khả năng ngửi dầu (Harada et al., 2018). Để kiểm tra thêm tác động này, các nhà nghiên cứu đã tiêm cho chuột flumazenil, một loại thuốc được các bác sĩ gây mê sử dụng để đảo ngược tác dụng của thuốc an thần, và chuột đã phản ứng như thể chúng đã sử dụng thuốc an thần. Điều này cho thấy linalool đã tác động lên cùng các thụ thể trong cơ thể mà thuốc an thần làm dịu, khiến hợp chất terpen này trở thành một chất làm dịu tiềm năng.
Baldwin và Chea (2018) đã tiến hành một thí nghiệm tương tự trên tám con ngựa đua và phát hiện rằng liệu pháp hương thơm sử dụng oải hương làm giảm biến đổi nhịp tim ở những con ngựa, trong khi hoa cúc không có tác dụng — cho thấy oải hương, chứ không phải các mùi hoa nói chung, có thể được sử dụng để giảm lo lắng ở những con ngựa hay lo âu tự nhiên.
Nước xịt có mùi hương tinh dầu oải hương (đặc biệt là Lavandula angustifolia) đã được chứng minh có tác dụng đối với giấc ngủ, giúp người ta ngủ nhanh hơn và duy trì giấc ngủ suốt đêm. Tác động của mùi hương lên loài gặm nhấm trong nghiên cứu (Buchbauer et al., 1993) được mô tả là "đáng kể", khiến chuột ngủ khá nhanh. Trong một đợt thử nghiệm thứ hai, các nhà nghiên cứu đã kích thích chuột đến mức "kích động quá mức" với caffeine và sau đó cho chúng tiếp xúc với oải hương một lần nữa, và chuột trở nên buồn ngủ ngay cả khi các hóa chất trong cơ thể thúc đẩy chúng tỉnh táo.
Tinh dầu tràm trà và dầu khuynh diệp đều cho thấy tiềm năng trong các nghiên cứu về việc sử dụng chúng làm phương pháp điều trị kháng virus đối với virus herpes simplex (HSV). Schnitzler (2019) đã xem xét tất cả các nghiên cứu hiện có về tinh dầu và HSV và kết luận rằng hai loại này dường như có khả năng ức chế HSV sao chép hoặc gắn kết vào tế bào (sự hấp phụ). Những kết quả trong phòng thí nghiệm này cần được thử nghiệm trong các thử nghiệm lâm sàng với con người, nhưng các loại dầu này dưới dạng dược phẩm có thể là một giải pháp cho một loại virus gây khó chịu và tái phát.
Cần có nhiều nghiên cứu hơn trước khi bất kỳ ứng dụng tiềm năng nào trong số này có thể được đưa vào thực tiễn. Việc chỉ đơn giản mua một chai dầu tràm trà và thoa vào vết loét herpes sẽ không chữa được virus; các yếu tố bao gồm liều lượng, hình thức và phương pháp sử dụng, tần suất, an toàn và các vấn đề khác phải được xác định trước khi tinh dầu có thể được sử dụng trong ứng dụng y tế.